Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Derider

    / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • Deridingly

    / di´raidiηgli /,
  • Derind

    cắt da,
  • Derision

    / di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,...
  • Derisive

    / di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa:...
  • Derisively

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó...
  • Derisiveness

    / di´raizivnis /,
  • Derisory

    / di´raizəri /, như derisive,
  • Derivable

    / di´raivəbl /,
  • Derivasion

    sự chuyển dòng, rẻ nhánh,
  • Derivate

    / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left...
  • Derivate action

    tác động đạo hàm,
  • Derivation

    / ¸deri´veiʃən /, Danh từ: sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu...
  • Derivation conduit

    đường ống chuyển dòng,
  • Derivation graph

    đồ thị dẫn xuất,
  • Derivation hydroelectric powder station

    nhà máy thủy điện dẫn nước,
  • Derivation of focus

    sự điều chỉnh tiêu cực, sự điều quang,
  • Derivation of formula

    chứng minh công thức,
  • Derivation of river

    sự chuyển dòng sông,
  • Derivation rule

    quy tắc dẫn xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top