Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desegmentation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự liền đốt, sự mất phân đốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desegregate

    / di:´segri¸geit /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường...
  • Desegregation

    / di:¸segri´geiʃən /, danh từ, sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường,
  • Deselect

    / ¸di:si´lekt /, Động từ: loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc...
  • Deselection

    / ¸di:si´lekʃən /, danh từ, sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội,
  • Deselection (vs)

    hủy bỏ sự chọn,
  • Desemulsification

    khử nhũ tương,
  • Desemulsify

    khử nhũ tương,
  • Desensitisation

    như desensitization,
  • Desensitise

    Ngoại động từ: gây tê,
  • Desensitization

    / di¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây tê, Toán & tin: khử nhạy,...
  • Desensitization threshold

    ngưỡng dải giảm nhạy, ngưỡng dải mất nhạy,
  • Desensitize

    / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa:...
  • Desensitizer

    Danh từ: chất gây tê, chất khử nhạy,
  • Desensitizing bath

    dung dịch khử nhạy,
  • Deserpidine

    một loại thuốc giảm huyết áp,
  • Desert

    / ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top