Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Determinable

Nghe phát âm

Mục lục

/di'tə:minəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể xác định, có thể định rõ
Có thể quyết định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable , deductive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top