Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Determinate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´tə:minit/

Thông dụng

Tính từ

Xác định, nhất định
to reach a determinate education level
đạt tới một trình độ văn hoá nhất định
Đã quyết định

Chuyên ngành

Toán & tin

xác định

Xây dựng

cụ thể

Cơ - Điện tử

Xác định, định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fixed , limited

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top