Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discoverable

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kʌvərəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discoverer

    / dis'kʌvərə /, danh từ, người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra,
  • Discovert

    / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • Discovery

    / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được...
  • Discovery of documents

    sự để lộ văn bản,
  • Discovery of petroleum

    phát hiện dầu mỏ,
  • Discovery sampling

    việc chọn mẫu phát hiện rủi ro,
  • Discovery well

    giếng khoan phát hiện,
  • Discovery work

    công tác tìm kiếm,
  • Discredit

    / dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang...
  • Discreditable

    / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ...
  • Discreditably

    Phó từ: nhục nhã, tai tiếng,
  • Discreet

    / dis´kri:t /, Tính từ: thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan, Xây...
  • Discreetly

    Phó từ: thận trọng, kín đáo, dè dặt,
  • Discrepancies and ambiguities

    những điểm không rõ ràng và không nhất quán,
  • Discrepancies in documents

    thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng,
  • Discrepancy

    / dis'krepənsi /, Danh từ: sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top