Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diagrammatically

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Theo biểu đồ, sơ lược
the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive
viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch của cuộc tấn công sắp tới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diagrammatise

    Ngoại động từ: vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ,
  • Diagrammatize

    như diagrammatise,
  • Diagraph

    / ´daiə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: phân độ xích,
  • Diagynic gene

    gen chéo cái (gen truyền từ mẹ sang con trai),
  • Diakinesis

    Danh từ, số nhiều diakineses: giai đoạn hướng cực, liên hợp, giai đọan hướng cực,
  • Diakinetic

    Tính từ: thuộc giai đoạn hướng cực,
  • Dial

    / ˈdaɪəl , daɪl /, Danh từ: Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial),...
  • Dial, ammeter

    mặt điện kế,
  • Dial, annex

    mặt kế điện,
  • Dial-code

    mặt số,
  • Dial-in

    quay số vào,
  • Dial-in modem

    môđem quay số,
  • Dial-out

    quay số ra,
  • Dial-plate

    / ´daiəl¸pleit /, danh từ, mặt đồng hồ, mặt công-tơ,
  • Dial-telephone

    Danh từ: Điện thoại tự động,
  • Dial-up

    chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet]...
  • Dial-up port

    cổng quay chọn số,
  • Dial-up services

    dịch vụ chuyển mạch, dịch vụ quay số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top