Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Next

Nghe phát âm

Mục lục

/nekst/

Thông dụng

Tính từ

Sát, gần, ngay bên, bên cạnh
in the next house
ở nhà bên
Sau, ngay sau, tiếp sau
the next day
ngày hôm sau
next week
tuần lễ sau
next month
tháng sau
next year
năm sau
not till next time
(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
the house next to ours
ngôi nhà gần nhà chúng tôi

Phó từ

Sau, lần sau, tiếp sau, nữa
when shall we meet next?
lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
what must I do next?
tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
what next?
còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
what comes next?
còn cái gì tiếp theo nữa?
Ngay
the Tuesday next before Christmas
hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

Giới từ

Bên cạnh, sát bên
the National Museum locates next to the National Institute of Archaeology
Viện bảo tàng quốc gia nằm sát bên Viện khảo cổ quốc gia

Danh từ

Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
the next to arrive
người đến sau
the next, please!
đến người tiếp sau!
to be continued in our next
sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
I'll tell you of it in my next
Tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

Cấu trúc từ

better luck next time
thua keo này, bày keo khác
as good/well as the next man
bình thường như mọi người
the next world
thế giới bên kia, cõi âm
next to nothing
hầu như không
next of kin
họ hàng ruột thịt

Chuyên ngành

Toán & tin

cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

Xây dựng

kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abutting , adjacent , adjoining , after , alongside , attached , back-to-back , beside , close , closest , coming , consequent , coterminous , ensuing , following , hard by , later , meeting , nearest , neighboring , on the side , proximate , side-by-side , subsequent , succeeding , touching , conterminous , contiguous , juxtaposed , penultimate , proximal , sequacious , tangential
adverb
after , afterward , afterwhile , behind , by and by , closely , coming up , following , later , latterly , next off , subsequently , thereafter , afterwards , ulteriorly , adjoining , closest , ensuing , immediate , nearest , proximate , succeeding , then

Từ trái nghĩa

adjective
earlier , preceding , previous
adverb
earlier , preceding , previous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top