- Từ điển Anh - Việt
Offensive
Nghe phát âmMục lục |
/ə´fensiv/
Thông dụng
Danh từ
Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
- She's always on the offensive when she goes home every night
- Cô ta luôn luôn ở trong thế tấn công khi cô ta về nhà vào buổi tối
- go on/take the offensive
- bắt đầu tấn công
- In meetings, she always takes the offensive before she can be criticized
- Trong các cuộc họp, bà ta luôn luôn tấn công trước khi có thể bị chỉ trích
- to take the offensive
- tấn công
Tính từ
Chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc
Xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
- offensive language
- lời nói xỉ nhục
Tấn công, công kích
Chuyên ngành
Xây dựng
công thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abusive , annoying , biting , cutting , detestable , disagreeable , discourteous , distasteful , dreadful , embarrassing , evil , foul , ghastly , grisly , gross , hideous , horrible , horrid , impertinent , insolent , invidious , irritating , nauseating , objectionable , obnoxious , odious , off-color * , offending , opprobrious , outrageous , repellent , reprehensible , repugnant , repulsive , revolting , rotten , rude , shocking , stinking * , terrible , uncivil , unmannerly , aggressive , assailing , assaulting , belligerent , invading , atrocious , disgusting , nasty , sickening , ugly , unwholesome , vile , bad , displeasing , uncongenial , unsympathetic
noun
- aggression , assailment , assault , drive , invasion , onset , onslaught , push , attempt , offense , onrush , strike , appalling , attack , coarse , fetid , foul , fulsome , gross , gruesome , hideous , horrible , horrid , invading , invidious , loathsome , nasty , noisome , noxious , obnoxious , obscene , off-color , rank , rude , storming , unsavory , vile
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Offensively
Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai -
Offensiveness
/ ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu;... -
Offer
/ 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp... -
Offer-floor market
thị trường hành lang (chứng khoán), thị trường thứ ba, -
Offer-gauge goods
hàng vượt kích cỡ, -
Offer (sb) one's hand
Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt) -
Offer a price (to)
chào giá, -
Offer additional
bạn vừa nhận được 1 kĩ năg mới, -
Offer by description
chào giá kèm theo quy cách hàng, -
Offer by post
chào giá qua đường bưu điện, -
Offer by prospectus
cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo, -
Offer by tender
sự bỏ thầu, -
Offer document
tài liệu về cung ứng tiếp quản, -
Offer for sale
chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán, -
Offer itself/themselves
Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra -
Offer list
danh sách để nghị riêng, -
Offer of a contract
sự đề nghị ký kết hợp đồng, -
Offer of amends
đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm), -
Offer of employment
cần người, sự dạm tuyển người làm, -
Offer of services
cần việc làm, sự dạm việc, sự nhận phục vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.