Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diametral

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´metrəl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) đường kính; xuyên tâm
diametral curve
đường cong kính
diametral plane
mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) đường kính

Xây dựng

thuộc đường kính

Kỹ thuật chung

hướng tâm
đường kính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top