Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curve

Nghe phát âm
/kə:v/

Thông dụng

Danh từ

Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
a curve of pursuit
đường đuôi

Động từ

Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
the road curves round the hillside
con đường uốn quanh sườn đồi

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

đường cong, sự uốn cong, thước cong

Xây dựng

đoạn đường cong
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
đoạn tuyến cong

Kỹ thuật chung

bẻ cong
biểu đồ
compression curve
biểu đồ nén
curve of principal sectorial
biểu đồ ứng suất kéo chính
curve of sectorial areas
biểu đồ diện tích hình quạt
deflection curve
biểu đồ biến dạng
deflection curve
biểu đồ độ võng
deformable curve
biểu đồ biến dạng
duration curve
biểu đồ thời gian
grain size distribution curve
biểu đồ độ hạt
grinding curve
biểu đồ nghiền
load curve
biểu đồ phụ tải
load-stain curve
biểu đồ tải trọng-biến dạng
moment curve
biểu đồ mômen
pile-refusal curve
biểu đồ độ chối cọc
pressure curve
biểu đồ nén
shear curve
biểu đồ lực cắt
stress-strain curve
biểu đồ biểu suất
stress-strain curve
biểu đồ ứng suất-biến dạng
traffic density curve
biểu đồ cường độ vận tải
chỗ quanh co
cong
abrupt curve
đường cong dốc đứng
absorption curve
đường cong hấp thụ
accumulation curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong tích lũy
adiabatic curve
đường cong đoạn nhiệt
adjoint curve
đường cong liên hợp
adjustment curve
đường cong nối tiếp
algebraic curve
đường cong đại số
amplitude curve
đường cong biên độ
analytic curve
đường cong giải tích
arrangement of curve
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
B-H curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong từ hóa
backwater curve
đường cong xoáy nước
base curve
đường cong cơ sở
basket curve
đường cong (độ) vênh
bathtub curve
đường cong bathtub
bell-shaped curve
đường cong hình chuông
bending moment curve
đường cong mômen uốn
Bezier curve
đường cong Bezier
binding energy curve
đường cong năng lượng liên kết
biquadratic curve
đường cong trùng phương
bitangential curve
đường cong lưỡng tiếp
boiling point curve
đường cong điểm sôi
borderline curve
đường cong biên
brake performance curve
đường cong tác dụng hãm
branch of a curve
nhánh của một đường cong
bridge on curve
cầu cong
brightness curve
đường cong độ chói
bubble point curve
đường cong điểm sôi
bulging curve
đường cong trương nở
bulid up curve
đường cong gia tăng áp suất
calibration curve
đường cong hiệu chỉnh
caustic curve
đường cong tính kiềm
central curve
đường cong có tâm
characteristic curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng
circular curve
đường cong tròn
circular curve points
ghi cong tròn
circular curve switch blade
lưỡi ghi cong tròn
clip curve
đường cong trượt
closed curve
đường cong kín
clothoidal curve
đường cong clotoit
combustion curve
đường cong cháy
comfort curve
đường cong tiện nghi
compaction branch of compression curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compensating curve
đường cong bù
compound curve
đường cong (độ) vênh
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong ép
compression curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
concave curve
đường cong lõm
coned curve
đường cong lồi
conic curve
đường cong hình nón
conjugate curve
đường cong liên hợp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
consolidation curve
đường cong cố kết
consumption curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
convex curve
đường cong lồi
cooling curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cost curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong giá cả
cotangent curve
đường cong
creep curve
đường cong rão
creep curve
đường cong từ biến
crest curve radius
bán kính đường cong
critical temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
cumulative curve
đường cong tích lũy
curvature of a curve
độ cong của một đường (cong)
curve adjustment
sự chỉnh cong
curve adjustment
sự nắn đường cong
curve analyse
máy phân tích đường cong
curve bladed shear
kéo cắt tôn lưỡi cong
curve degree
độ cong
curve factor
hệ số đường cong
curve fitting
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự điều chỉnh đường cong
curve follower
bộ theo dõi đường cong
curve follower
rãnh cong
curve for crude evaluation
đường cong đánh giá dầu thô
curve generator
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve hand
hướng đường cong
curve in space
đường cong trong không gian
curve line
đường cong
curve negotiation
thông qua đường cong
curve object
vật thể cong
curve of constant slope
đường cong có độ dốc không đổi
curve of constant width
đường cong có bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong có độ rộng không đổi
curve of maximum bending moment
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of sliding
đường cong trượt
curve of zero width
đường cong có bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong có độ rộng zero
curve parameter
tham số cong
curve parameter
thông số đường cong
curve passage
thông qua đường cong
curve passing speed
tốc độ thông qua đường cong
curve plotter
dụng vẽ đường cong
curve plotter
máy vẽ đường cong
curve plywood
gỗ dán uốn cong
curve point
điểm gốc (của đường cong)
curve radius
bán kính cong
curve radius
bán kính đường cong
curve resistance
lực trở cong
curve section of the switch
phần cong của ray ghi
curve space-time
không thời gian cong
curve straightening
sự chỉnh cong
curve tracing
vẽ đường cong
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
Curve, Left-hand
đường cong (sang bên) trái
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
Curve, Right-hand
hướng đường cong
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
curve-drawing instrument
thước vẽ đường cong
cyclic curve
đường cong dạng cicloit
D/E curve
đường cong D/E
damage curve
đường cong thiệt hại
dashed curve
đường cong lấm chiếm
decay curve
đường cong phân rã
decline curve
đường cong đi xuống
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
decompression curve
đường cong giảm áp
deficiency of a curve
số khuyết của một đường cong
deflection curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong uốn
deflection curve
đường uốn cong
degree of a curve
bậc của đường cong
degree of an algebraic curve
bậc của một đường cong đại số
degree of curve
độ cong
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong khử từ
density curve
đường cong tỷ trọng
departure curve
đường cong sai lệch
depletion curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong tiêu hao
depression curve
đường cong giảm áp
depth curve
đường cong độ sâu
dew-point curve
đường cong điểm sương
diametral curve
đường cong kính
director curve
đường cong chủ đạo
directrix curve
đường cong chuẩn
discharge curve
đường cong lưu lượng
displacement curve
đường cong chuyển vị
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất
distortion curve
đường cong méo
distribution curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân phối
dotted curve
đường cong lấm chiếm
draw-down curve
đường cong giảm áp
drop down curve
đường cong độ sụt
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu khô
duration curve
đường cong tuổi thọ
easement curve
đường cong chuyển tiếp
effective selectivity curve
đường cong chọn lọc thực sự
egg-shaped curve
đường (cong) hình trứng
elastic curve
đường cong đàn hồi
elliptic response curve
đường cong đáp ứng hình elip
empirical curve
đường cong thực nghiệm
endurance curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
energy distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
engine power curve
đường cong công suất động cơ
enthalpy curve
đường cong entanpy
entropy curve
đường cong entropy
envelope curve
đường (cong) bao
equalization curve
đường cong bù
equation of a curve
phương trình đường cong
equilibrium curve
đường cong cân bằng
equipotential curve
đường cong đẳng thế
error curve
đường cong sai số
euler's curve
đường cong ơle
evolute of a curve
đường pháp bao của một đường cong
expansion curve
đường cong nở
exponential curve
đường cong hàm mũ
extrapolated curve
đường cong ngoại suy
F-curve
đường cong F
fan performance curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong tính năng của quạt
fatigue curve
đường cong độ mỏi
flat curve
đường cong phẳng
flexure curve
đường cong đàn hồi
flow duration curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow rate curve
đường cong lưu lượng
free-from curve
đường cong dạng tự do
freezing curve
đường cong kết đông
french curve
thước cong
french curve
thước cong vẽ kỹ thuật
frequency calibration curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency curve
đường cong tần số
frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency-response curve
đường cong tần số hồi đáp
gain curve
đường cong tăng ích
Gaussian curve
đường cong Gauss
genre of an algebraic curve
giống của đường cong đại số
grading curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong thành phần hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân cỡ hạt
granulometric curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong thành phần hạt
gravity centers curve
đường cong trọng tâm
head capacity curve
đường cong đặc trưng của bơm
heat rate curve
công suất nhiệt
heat rate curve
đường công suất nhiệt
heating curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong tăng nhiệt
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating-up curve
đường cong nung nóng
highway transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
horizontal curve
bình diện đường cong
Horizontal Curve
đường cong nằm ngang
horseshoe curve
đường cong hình móng ngựa
hydrographic curve
đường cong ghi độ ẩm
hypsometric curve
đường cong đồng mức
hysteresis curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
index of a point relative to a curve
cấp của một điểm đối với một đường cong
infiltration curve
đường cong thấm lọc
inharmonic curve
đường cong phi điều hòa
initial magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
intermediate frequency response curve
đường cong trả lời FI
intrinsic equations of a space curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic strength curve
đường cong cường độ nội tại
irregular curve
thước cong
iso-weight curve
đường cong đẳng trọng lượng
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ chói
isolux curve
đường (cong) cùng độ rọi
isoparametric curve
đường cong cùng tham số
knee of a curve
khuỷu gấp của đường cong
knee of curve
độ gấp của đường cong
lead curve
đường cong dẫn hướng
learning curve
đường cong
learning curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong tập quen
length of a curve
chiều dài đường cong
length of a curve
độ dài đường cong
lift curve slope
độ dốc đường cong lực nâng
load curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong tải trọng
load duration curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load strain curve
đường cong biến dạng tải trọng
load-settlement curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-strain curve
đường cong tải trọng-biến dạng
magnetization curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong từ hóa
main curve
đường cong chính
mass discharge curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass-haul curve
đường cong tính khối đất
melting curve
đường cong nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm nóng chảy
midpoint of curve
điểm giữa đường cong
minimum curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
moment curve
đường cong mômen
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen chuyển động quay
multicenter curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong vẽ theo dưỡng
natural equation of a curve
phương trình tự nhiên đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of a curve
lân cận của một đường cong
no-load curve
đường (cong) không tải
noise curve
đường cong độ ồn
normal curve of distribution
đường cong phân phối chuẩn
normal magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal to a curve
pháp tuyến của một đường cong
ogee curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong hình chữ S
operating characteristic curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
order of a curve
cấp của một đường cong
output curve
đường cong công suất
output decline curve
đường giảm công suất
overall response curve
đường cong đáp ứng chung
particle size curve
đường cong hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
pavement widening on curve
mở rộng mặt đường trên đoạn cong
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm bắt đầu đường cong đơn
peaky curve
đường cong có đỉnh
performance curve
đồ thị cong chỉ sự hoạt động
performance curve
đường cong tính năng
permeability curve
đường cong từ thẩm
phase curve
đường cong pha
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
plot a curve
vẽ một đường cong
Point of compound curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
power curve
đường cong công suất
power curve
đường công suất
pressure curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
probability curve
đường cong xác suất
provision curve
đường cong suất đảm bảo
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
quieting curve
đường cong hoãn xung
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
radius of summit curve
bán kính đường cong lồi
radius of the curve
bán kính đường cong
ranging of curve
sự vạch tuyến cong
rating curve
đường cong lưu lượng
reducible curve
đường cong tách
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
resonance curve
đường cong cộng hưởng
response curve
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong nhạy sáng
resultant curve
đường cong hợp thành
reverse curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong trái chiều
ride index curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường
room temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
Run-off, Curve
đường cong hòa hoãn
running through curve
chạy qua đường cong
runoff depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
sag curve
đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong lõm
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturation curve
đường cong bão hòa
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc của máy thu
sharp curve
đường cong dốc đứng
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
simple abnormal curve
đường cong đơn bất thường
simple curve
đường cong đơn giản
sine curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong hình sin
singularity of a curve
điểm kỳ dị của một đường cong
size distribution curve
đường cong cỡ hạt
skewed curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
slight curve
đường cong thoải
slip curve
đường cong trượt
slope of a curve at a point
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of curve
độ dốc của đường cong
smooth curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong trơn (trụ)
smoothness of curve
độ phẳng của đường cong
snowflake curve
đường cong dạng bông tuyết
solid curve
đường cong nhiều ngạch
solid line curve
đường cong thực liên tục
solubility curve
đường cong độ hòa tan
space curve
đường (cong) ghềnh
specific gravity curve
đường cong tỷ trọng
speed volume curve
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
spiral curve
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối cuối đường cong
stability curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
start-up curve
đường cong khởi động
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
storage curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong ứng suất-biến dạng
sublimation curve
đường cong thăng hoa
suction gas temperature curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
summation curve
đường cong tổng (hợp)
superelevation of the curve
siêu cao của đường cong
superheat curve
đường cong quá nhiệt
temperature curve
đường cong nhiệt độ
test curve (strain-stress)
đường cong thực nghiệm
three-centred curve
đường cong ba tâm
three-point curve
đường cong ba điểm
tidal curve
đường cong thủy triều
time to fracture curve
đường cong thời điểm nứt
to rectify an arc of a curve
cầu trường một cung đường cong
ton curve
đường cong gia lạnh
torsion of a space curve at a point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
track curve
đường cong
track curve radius
bán kính đường cong
transition curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp
true boiling point distillation curve
đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong
typical performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
universal resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
utilization curve
đường cong sử dụng
vapour-pressure curve
đường cong áp suất hơi
velocity curve
đường cong vận tốc
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc của sao đôi
vertical curve
cong theo chiều dọc
vertical curve
đường cong đứng
vertical curve radius
bán kính cong dọc
vibrocompression curve
đường cong nén rung
viscosity curve
đường cong độ nhớt
volume curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volumes curve
đường cong thể tích
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
working curve
đường cong làm việc
yield curve
đường cong độ chảy
đặc tuyến
characteristic curve
đường đặc tuyến
current-voltage curve
đặc tuyến dòng điện-điện áp
hydraulic characteristic curve
đặc tuyến thủy lực
operating characteristic curve
đặc tuyến vận hành
performance curve
đặc tuyến năng suất
performance curve
đặc tuyến thực hiện
selectivity curve
đặc tuyến chọn lọc
sensitivity curve
đặc tuyến độ nhạy
đồ thị
đường
abrupt curve
đường cong dốc đứng
absorption curve
đường cong hấp thụ
accumulation curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong tích lũy
adiabatic curve
đường cong đoạn nhiệt
adiabatic curve
đường đoạn nhiệt
adjoint curve
đường cong liên hợp
adjustment curve
đường cong nối tiếp
admissible curve
đường chấp nhận được
algebraic curve
đường cong đại số
amplitude curve
đường cong biên độ
analagmatic curve
đường tự nghịch
analytic curve
đường cong giải tích
arrangement of curve
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
asymptotic curve
đường tiệm cận
B-H curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong từ hóa
backwater curve
đường cong xoáy nước
backwater curve
đường nước dâng
backwater curve
đường nước xoáy ngược
base curve
đường cong cơ sở
basket curve
đường cong (độ) vênh
bathtub curve
đường cong bathtub
bell-shaped curve
đường cong hình chuông
bending moment curve
đường cong mômen uốn
Bezier curve
đường cong Bezier
bicircular curve
đường lưỡng viên
binding energy curve
đường cong năng lượng liên kết
binomial curve
đường nhị thức
biquadratic curve
đường cong trùng phương
bitangential curve
đường cong lưỡng tiếp
boiling curve
đường chưng cất
boiling point curve
đường cong điểm sôi
borderline curve
đường cong biên
borderline knock curve
đường xác định giới hạn nổ
boundary curve
đường biên giới
brake performance curve
đường cong tác dụng hãm
branch of a curve
nhánh của một đường cong
brightness curve
đường cong độ chói
broken curve
đường gãy
bubble point curve
đường cong điểm sôi
bulging curve
đường cong trương nở
bulid up curve
đường cong gia tăng áp suất
calibration curve
đường chuẩn
calibration curve
đường cong hiệu chỉnh
catenarian curve
đường chấm gạch
catenary curve
đường dây xích
caustic curve
đường cong tính kiềm
caustic curve
đường tụ quang
central curve
đường cong có tâm
characteristic curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường đặc trưng
characteristic curve
đường đặc tuyến
characteristic curve
đường cong đặc trưng
circular curve
đường cong tròn
circular curve
đường đơn viên
circular curve
đường đơn viền
clip curve
đường cong trượt
closed curve
đường cong kín
clothoidal curve
đường cong clotoit
combustion curve
đường cong cháy
comfort curve
đường cong tiện nghi
compaction branch of compression curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compensating curve
đường cong bù
complex curve
đường của mớ
complex curve
đường phức
compound curve
đường cong (độ) vênh
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong ép
compression curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
concave curve
đường cong lõm
concave curve
đường lõm
coned curve
đường cong lồi
confocal curve
đường đồng tiêu
conic curve
đường cong hình nón
conjugate curve
đường cong liên hợp
conjugate curve
đường nối tiếp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
consolidation curve
đường cong cố kết
consumption curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
continuous curve
đường biểu diễn liên tục
convex curve
đường cong lồi
convex curve
đường lồi
cooling curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cooling curve
đường nguội
cosecant curve
đường cosec
cosecant curve
đường côsec
cosine curve
đường cosin
cost curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong giá cả
cotangent curve
đường cong
cotangent curve
đường cotg
covariant curve
đường hiệp biến
creep curve
đường cong rão
creep curve
đường cong từ biến
crest curve radius
bán kính đường cong
critical curve
đường tới hạn
critical temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
cruciform curve
đường chữ thập
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
cumulative curve
đường cong tích lũy
curvature of a curve
độ cong của một đường (cong)
curve adjustment
sự nắn đường cong
curve adjustment
sự nắn thẳng (đường)
curve analyse
máy phân tích đường cong
curve factor
hệ số đường cong
curve fitting
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự điều chỉnh đường cong
curve follower
bộ theo dõi đường cong
curve for crude evaluation
đường cong đánh giá dầu thô
curve generator
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve hand
hướng đường cong
curve in space
đường cong trong không gian
curve line
đường cong
curve negotiation
thông qua đường cong
curve of constant slope
đường cong có độ dốc không đổi
curve of constant width
đường cong có bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong có độ rộng không đổi
curve of flexibility
đường uốn
curve of maximum bending moment
đường bao mômen
curve of maximum bending moment
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of pursuit
đường đuổi
curve of sliding
đường cong trượt
curve of zero width
đường cong có bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong có độ rộng zero
curve parameter
thông số đường cong
curve passage
thông qua đường cong
curve passing speed
tốc độ thông qua đường cong
curve plotter
dụng vẽ đường cong
curve plotter
máy vẽ đường cong
curve point
điểm gốc (của đường cong)
curve radius
bán kính đường cong
curve simple closed curve
đường đóng đơn
curve straightening
sự nắn thẳng (đường)
curve tracing
vẽ đường cong
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
Curve, Left-hand
đường cong (sang bên) trái
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
Curve, Right-hand
hướng đường cong
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
curve-drawing instrument
thước vẽ đường cong
cyclic curve
đường cong dạng cicloit
D/E curve
đường cong D/E
damage curve
đường cong thiệt hại
dashed curve
đường cong lấm chiếm
decay curve
đường cong phân rã
decline curve
đường cong đi xuống
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
decompression curve
đường cong giảm áp
deficiency of a curve
số khuyết của một đường cong
deflection curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường đàn hồi
deflection curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong uốn
deflection curve
đường uốn cong
degree of a curve
bậc của đường cong
degree of an algebraic curve
bậc của một đường cong đại số
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong khử từ
density curve
đường cong tỷ trọng
departure curve
đường cong sai lệch
depletion curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong tiêu hao
depression curve
đường cong giảm áp
depression curve
đường thấm lọc
depth curve
đường cong độ sâu
dew curve
đường sương
dew-point curve
đường cong điểm sương
dew-point curve
đường phân nhiệt độ ngưng
diametral curve
đường cong kính
director curve
đường cong chủ đạo
directrix curve
đường cong chuẩn
discharge curve
đường cong lưu lượng
discharge curve
đường phóng điện
discharge curve
đường xả điện
displacement curve
đường cong chuyển vị
distance curve
đường cự ly
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất
distortion curve
đường cong méo
distribution curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân phối
distribution curve
đường phân bố
distribution curve
đường phân phối
dotted curve
đường chấm
dotted curve
đường cong lấm chiếm
draw-down curve
đường cong giảm áp
drop down curve
đường cong độ sụt
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu khô
duration curve
đường cong tuổi thọ
easement curve
đường cong chuyển tiếp
echo curve
đường biểu diễn âm dội
echo curve
đường biểu diễn tiếng dội
effective selectivity curve
đường cong chọn lọc thực sự
efficiency curve
đường hiệu suất
egg-shaped curve
đường (cong) hình trứng
elastic curve
đường đàn hồi
elastic curve
đường cong đàn hồi
elliptic response curve
đường cong đáp ứng hình elip
empirical curve
đường cong thực nghiệm
endurance curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
energy distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
energy product curve
đường tích năng
engine power curve
đường cong công suất động cơ
enthalpy curve
đường cong entanpy
entropy curve
đường cong entropy
envelope curve
đường (cong) bao
envelope curve
đường bao
envelope curve of moment
đường bao
envelope curve of shear
đường bao lực cắt
envelope curve of the transmission spectrum
đường bao phổ phát xạ
envelope curve of the transmission spectrum
đường viền phổ phát xạ
epitrochoidal curve
đường epitrocoit
equalization curve
đường cong bù
equation of a curve
phương trình đường cong
equation of the elasticity curve
phương trình đường đàn hồi
equianharmonic curve
đường đẳng phi điều
equianharmonic curve
đường đẳng phi điều (hòa)
equidistant curve
đường cách đều
equilibrium curve
đường cong cân bằng
equipotential curve
đường cong đẳng thế
equiprobability curve
đường cùng xác suất
error curve
đường cong sai số
error curve
đường sai số
euler's curve
đường cong ơle
evolute of a curve
đường pháp bao của một đường cong
expansion curve
đường cong nở
experimental curve
đường thực nghiệm
exponential curve
đường cong hàm mũ
exponential curve
đường thế
extrapolated curve
đường cong ngoại suy
F-curve
đường cong F
fading curve
đường fađinh
fan performance curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong tính năng của quạt
fatigue curve
đường cong độ mỏi
figure-of-eight curve
đường số 8
fitting curve
đường điều chỉnh
flash curve
đường loé sáng
flat curve
đường cong phẳng
flat curve
đường thoải
flexure curve
đường cong đàn hồi
flood frequency curve
đường tần suất lũ
flow duration curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow rate curve
đường cong lưu lượng
focal curve
đường tiêu
free-from curve
đường cong dạng tự do
freezing curve
đường cong kết đông
freezing curve
đường đông nguội
freezing curve
đường nguội
frequency calibration curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency curve
đường cong tần số
frequency curve
đường mật độ
frequency curve
đường mật độ (phân phối)
frequency curve
đường tần số
frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency-response curve
đường cong tần số hồi đáp
funicular curve
đường dây
funicular curve
đường dây xích
gain curve
đường cong tăng ích
gamma rays curve
đường gamma
Gaussian curve
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường Gaussien
Gaussian error curve
đường sai số Gauss
generanting curve
đường sinh
generating curve
đường sinh
genre of an algebraic curve
giống của đường cong đại số
genus of a curve
giống của một đường
geodesic curve
đường trắc địa
grading curve
đường cỡ hạt
grading curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong thành phần hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân cỡ hạt
granulometric curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong thành phần hạt
gravity centers curve
đường cong trọng tâm
growth curve
đường tăng
growth curve
đường tăng trưởng
harmonic curve
đường điều hòa
harmonie curve
đường điều hòa
head capacity curve
đường cong đặc trưng của bơm
head-capscity curve
đường đặc tính của bơm
heat rate curve
đường công suất nhiệt
heating curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong tăng nhiệt
heating curve
đường nhiệt
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating-up curve
đường cong nung nóng
helical curve
đường xoắn ốc
high plane curve
đường phẳng bậc cao
highway transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
horizontal curve
bình diện đường cong
Horizontal Curve
đường cong nằm ngang
horseshoe curve
đường cong hình móng ngựa
hydrographic curve
đường cong ghi độ ẩm
hydrostatic curve
đường thủy tĩnh
hyper-elliptic curve
đường siêu elliptic
hyperelliptic curve
đường siêu eliptic
hypergeometric curve
đường siêu bội
hypsometric curve
đường cong đồng mức
hysteresis curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
index of a point relative to a curve
cấp của một điểm đối với một đường cong
infiltration curve
đường cong thấm lọc
inharmonic curve
đường cong phi điều hòa
initial magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
intermediate frequency response curve
đường cong trả lời FI
intrinsic equations of a space curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic strength curve
đường cong cường độ nội tại
inverse curve
đường nghịch đảo
involute curve
đường thân khai
irreducible curve
đường không khả quy
iso curve
đường đồng đẳng
iso-weight curve
đường cong đẳng trọng lượng
isologic curve
đường đối vọng
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ chói
isolux curve
đường (cong) cùng độ rọi
isoparametric curve
đường cong cùng tham số
isotherm curve
đường đẳng nhiệt
isothermal curve
đường đẳng nhiệt
isotropic curve
đường đẳng hướng
kappa curve
đường kapa
kappa curve
đường kappa
knee of a curve
khuỷu gấp của đường cong
knee of curve
độ gấp của đường cong
Lange curve
đường biểu diễn Lange
lateral curve
đường bên
lead curve
đường chuyển ghi
lead curve
đường cong dẫn hướng
learning curve
đường chỉ thị
learning curve
đường cong
learning curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong tập quen
left-handed curve
đường xoắn trái
length of a curve
chiều dài đường cong
length of a curve
độ dài đường cong
level curve
đường mức
lift curve slope
độ dốc đường cong lực nâng
limiting curve
đường giới hạn
load curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong tải trọng
load curve
đường phụ tải
load curve
đường tải trọng
load duration curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load strain curve
đường cong biến dạng tải trọng
load-settlement curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-strain curve
đường cong tải trọng-biến dạng
logarithmic curve
đường hàm lôgarit
logistic curve
đường logictic
logistic curve
đường lôgictic
loss curve
đường tổn thất
loxodromic curve
đường tà hành
loxodromic curve
đường tà hình
magnetization curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong từ hóa
main curve
đường cong chính
mass discharge curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass-haul curve
đường cong tính khối đất
melting curve
đường cong nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm nóng chảy
midpoint of curve
điểm giữa đường cong
minimum curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
moment curve
đường cong mômen
moment curve
đường mômen
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen chuyển động quay
multicenter curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong vẽ theo dưỡng
natural equation of a curve
phương trình tự nhiên đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighboring curve
đường lân cận
neighbourhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbouring curve
đường lân cận
no-load curve
đường (cong) không tải
noise curve
đường cong độ ồn
noise weighting curve
đường gia trọng trên tiếng ồn
normal curve of distribution
đường cong phân phối chuẩn
normal magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal magnetization curve
đường từ hóa chuẩn
normal to a curve
pháp tuyến của một đường cong
null curve
đường đẳng hướng
oblique pedal curve
đường thùy túc xiên
ogee curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong hình chữ S
operating characteristic curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
order of a curve
cấp của một đường cong
oriented curve
đường định hướng
orthoptic curve
đường phương khuy
oscillating curve
đường dao động
output curve
đường cong công suất
output decline curve
đường giảm công suất
overall response curve
đường cong đáp ứng chung
overlapping distillation curve
đường chưng cất phụ
pan-algebraic curve
đường phiếm đại số
para-curve
đường parabôn
parabolic (al) curve
đường parabôn
parabolic curve
đường có dạng parabôn
particle size curve
đường cong hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
pavement widening on curve
mở rộng mặt đường trên đoạn cong
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm bắt đầu đường cong đơn
peaky curve
đường cong có đỉnh
pear curve
đường quả lê
pedal curve
đường bàn đạp
pedal curve
đường thùy trúc
pedal curve
đường thủy túc
percentile curve
đường phân phối
performance curve
đường cong tính năng
permeability curve
đường cong từ thẩm
permeability curve
đường thẩm thấu
permeability curve
đường từ thẩm
phase curve
đường cong pha
phase frequency response curve
đường đáp ứng tần số pha
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
plane curve
đường phẳng
plot a curve
vẽ một đường cong
Point of compound curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
polar curve
đường cực
polar reciprocal curve
đường đối cực
polytropic curve
đường đa hướng
porosity curve
đường độ xốp
power curve
đường cong công suất
power curve
đường công suất
power curve
đường lực lượng
power curve
đường năng lượng
pressure curve
đường áp suất
pressure curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
principal curve
đường chính
probability curve
đường cong xác suất
probability curve
đường xác suất
production curve
đường sản lượng
production decline curve
đường giảm sản lượng
propagation curve
đường lan truyền
provision curve
đường cong suất đảm bảo
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
quartic curve
đường bậc bốn
quasi-plane curve
đường hầu (giả) phẳng
quasi-plane curve
đường hầu phẳng
quieting curve
đường cong hoãn xung
quintic curve
đường bậc năm
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
radius of summit curve
bán kính đường cong lồi
radius of the curve
bán kính đường cong
ranging of curve
sự định vị đường vòng
rating curve
đường cong lưu lượng
rational curve
đường hữu tỷ
receiver autoprotection curve
đường tụ bảo vệ máy thu
recessing curve
đường giảm mức nước
recessing curve
đường nước đổ
recorded curve
đường ghi
rectifiable curve
đường cầu trường được
reducible curve
đường cong tách
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
regression curve
đường hồi quy
regular curve
đường chính quy
resistivity curve
đường điện trở suất
resonance curve
đường cong cộng hưởng
response curve
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong nhạy sáng
resultant curve
đường cong hợp thành
reverse curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong trái chiều
ride index curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
road curve
chỗ ngoặt của đường
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường
rolling curve
đường lăn
room temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
rose curve
đường hoa hồng
Run-off, Curve
đường cong hòa hoãn
running through curve
chạy qua đường cong
runoff depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
sag curve
đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong lõm
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated vapour curve
đường hơi bão hòa
saturation curve
đường cong bão hòa
saw tooth curve
đường răng cưa
secant curve
đường séc
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc của máy thu
self-polar curve
đường tự đối cực
serpentine curve
đường hình rắn
sharp curve
đường cong dốc đứng
shock curve
đường kích động
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
signoid curve
đường signoit
signoid curve
đường xicnoit
simple abnormal curve
đường cong đơn bất thường
simple closed curve
đường đóng đơn
simple curve
đường cong đơn giản
sine curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong hình sin
sine curve
đường sin
sine wave (curve)
sóng hình sin (đường sin)
singularity of a curve
điểm kỳ dị của một đường cong
sinistrorsal curve
đường xoắn trái
size distribution curve
đường cong cỡ hạt
skew curve
đường lệch
skew curve
đường lệnh
skewed curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
slight curve
đường cong thoải
slip curve
đường cong trượt
slope of a curve at a point
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of curve
độ dốc của đường cong
smooth curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong trơn (trụ)
smoothness of curve
độ phẳng của đường cong
snowflake curve
đường cong dạng bông tuyết
solid curve
đường cong nhiều ngạch
solid line curve
đường cong thực liên tục
solubility curve
đường cong độ hòa tan
space curve
đường (cong) ghềnh
space curve
đường ghềnh
specific gravity curve
đường cong tỷ trọng
speed volume curve
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
spiral curve
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối cuối đường cong
stability curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
star like curve
đường giống hình sao
start-up curve
đường cong khởi động
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
steep curve
đường dốc đứng
storage curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
stress strain curve
đường ứng suất biến dạng
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong ứng suất-biến dạng
sublimation curve
đường cong thăng hoa
suction gas temperature curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
summation curve
đường cong tổng (hợp)
superelevation of the curve
siêu cao của đường cong
superheat curve
đường cong quá nhiệt
syzygetic curve
đường hội xung
syzygetic curve
đường syzygi
tangent curve
đường tiếp xúc
temperature curve
đường cong nhiệt độ
temperature curve
đường nhiệt độ
test curve (strain-stress)
đường cong thực nghiệm
three leaved rose curve
đường hoa hồng ba cánh
three-centred curve
đường cong ba tâm
three-point curve
đường cong ba điểm
tidal curve
đường cong thủy triều
time deformation curve
đường biến dạng thời gian
time to fracture curve
đường cong thời điểm nứt
time-depth curve
đường thời gian-độ sâu
time-distance curve
đường thời gian-khoảng cách
to rectify an arc of a curve
cầu trường một cung đường cong
toe region of characteristic curve
đoạn phình của đường đặc trưng
ton curve
đường cong gia lạnh
torque curve
đường biểu diễn ngẫu lực
torque curve
đường đặc tính mômen
torsion of a space curve at a point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
track curve
đường cong
track curve radius
bán kính đường cong
transcendental curve
đường siêu việt
transition curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp
triangular symmetric curve
đường đối xứng tam giác
trigonometric curve
đường lượng giác
true boiling point curve
đường điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong
twisted curve
đường xoắn
typical performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
unicursal curve
đường đơn hoạch
universal resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
utilization curve
đường cong sử dụng
vapor curve
đường hơi
vapour-pressure curve
đường cong áp suất hơi
vault axial curve
đường trục vòm
velocity curve
đường cong vận tốc
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc của sao đôi
vertical curve
đường cong đứng
vertical curve
đường dốc đứng
vibrocompression curve
đường cong nén rung
viscosity curve
đường cong độ nhớt
volume curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volumes curve
đường cong thể tích
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
working curve
đường cong làm việc
yield curve
đường cong độ chảy
đường cong
abrupt curve
đường cong dốc đứng
absorption curve
đường cong hấp thụ
accumulation curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong tích lũy
adiabatic curve
đường cong đoạn nhiệt
adjoint curve
đường cong liên hợp
adjustment curve
đường cong nối tiếp
algebraic curve
đường cong đại số
amplitude curve
đường cong biên độ
analytic curve
đường cong giải tích
arrangement of curve
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
B-H curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong từ hóa
backwater curve
đường cong xoáy nước
base curve
đường cong cơ sở
basket curve
đường cong (độ) vênh
bathtub curve
đường cong bathtub
bell-shaped curve
đường cong hình chuông
bending moment curve
đường cong mômen uốn
Bezier curve
đường cong Bezier
binding energy curve
đường cong năng lượng liên kết
biquadratic curve
đường cong trùng phương
bitangential curve
đường cong lưỡng tiếp
boiling point curve
đường cong điểm sôi
borderline curve
đường cong biên
brake performance curve
đường cong tác dụng hãm
branch of a curve
nhánh của một đường cong
brightness curve
đường cong độ chói
bubble point curve
đường cong điểm sôi
bulging curve
đường cong trương nở
bulid up curve
đường cong gia tăng áp suất
calibration curve
đường cong hiệu chỉnh
caustic curve
đường cong tính kiềm
central curve
đường cong có tâm
characteristic curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng
circular curve
đường cong tròn
clip curve
đường cong trượt
closed curve
đường cong kín
clothoidal curve
đường cong clotoit
combustion curve
đường cong cháy
comfort curve
đường cong tiện nghi
compaction branch of compression curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compensating curve
đường cong bù
compound curve
đường cong (độ) vênh
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong ép
compression curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
concave curve
đường cong lõm
coned curve
đường cong lồi
conic curve
đường cong hình nón
conjugate curve
đường cong liên hợp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
consolidation curve
đường cong cố kết
consumption curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
convex curve
đường cong lồi
cooling curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cost curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong giá cả
creep curve
đường cong rão
creep curve
đường cong từ biến
crest curve radius
bán kính đường cong
critical temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
cumulative curve
đường cong tích lũy
curvature of a curve
độ cong của một đường (cong)
curve adjustment
sự nắn đường cong
curve analyse
máy phân tích đường cong
curve factor
hệ số đường cong
curve fitting
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự điều chỉnh đường cong
curve follower
bộ theo dõi đường cong
curve for crude evaluation
đường cong đánh giá dầu thô
curve generator
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve hand
hướng đường cong
curve in space
đường cong trong không gian
curve negotiation
thông qua đường cong
curve of constant slope
đường cong có độ dốc không đổi
curve of constant width
đường cong có bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong có độ rộng không đổi
curve of maximum bending moment
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of sliding
đường cong trượt
curve of zero width
đường cong có bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong có độ rộng zero
curve parameter
thông số đường cong
curve passage
thông qua đường cong
curve passing speed
tốc độ thông qua đường cong
curve plotter
dụng vẽ đường cong
curve plotter
máy vẽ đường cong
curve point
điểm gốc (của đường cong)
curve radius
bán kính đường cong
curve tracing
vẽ đường cong
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
Curve, Left-hand
đường cong (sang bên) trái
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
Curve, Right-hand
hướng đường cong
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
curve-drawing instrument
thước vẽ đường cong
cyclic curve
đường cong dạng cicloit
D/E curve
đường cong D/E
damage curve
đường cong thiệt hại
dashed curve
đường cong lấm chiếm
decay curve
đường cong phân rã
decline curve
đường cong đi xuống
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
decompression curve
đường cong giảm áp
deficiency of a curve
số khuyết của một đường cong
deflection curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong uốn
degree of a curve
bậc của đường cong
degree of an algebraic curve
bậc của một đường cong đại số
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong khử từ
density curve
đường cong tỷ trọng
departure curve
đường cong sai lệch
depletion curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong tiêu hao
depression curve
đường cong giảm áp
depth curve
đường cong độ sâu
dew-point curve
đường cong điểm sương
diametral curve
đường cong kính
director curve
đường cong chủ đạo
directrix curve
đường cong chuẩn
discharge curve
đường cong lưu lượng
displacement curve
đường cong chuyển vị
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất
distortion curve
đường cong méo
distribution curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân phối
dotted curve
đường cong lấm chiếm
draw-down curve
đường cong giảm áp
drop down curve
đường cong độ sụt
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu khô
duration curve
đường cong tuổi thọ
easement curve
đường cong chuyển tiếp
effective selectivity curve
đường cong chọn lọc thực sự
egg-shaped curve
đường (cong) hình trứng
elastic curve
đường cong đàn hồi
elliptic response curve
đường cong đáp ứng hình elip
empirical curve
đường cong thực nghiệm
endurance curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
energy distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
engine power curve
đường cong công suất động cơ
enthalpy curve
đường cong entanpy
entropy curve
đường cong entropy
envelope curve
đường (cong) bao
equalization curve
đường cong bù
equation of a curve
phương trình đường cong
equilibrium curve
đường cong cân bằng
equipotential curve
đường cong đẳng thế
error curve
đường cong sai số
euler's curve
đường cong ơle
evolute of a curve
đường pháp bao của một đường cong
expansion curve
đường cong nở
exponential curve
đường cong hàm mũ
extrapolated curve
đường cong ngoại suy
F-curve
đường cong F
fan performance curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong tính năng của quạt
fatigue curve
đường cong độ mỏi
flat curve
đường cong phẳng
flexure curve
đường cong đàn hồi
flow duration curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow rate curve
đường cong lưu lượng
free-from curve
đường cong dạng tự do
freezing curve
đường cong kết đông
frequency calibration curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency curve
đường cong tần số
frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency-response curve
đường cong tần số hồi đáp
gain curve
đường cong tăng ích
Gaussian curve
đường cong Gauss
genre of an algebraic curve
giống của đường cong đại số
grading curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong thành phần hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân cỡ hạt
granulometric curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong thành phần hạt
gravity centers curve
đường cong trọng tâm
head capacity curve
đường cong đặc trưng của bơm
heat rate curve
đường công suất nhiệt
heating curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong tăng nhiệt
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating-up curve
đường cong nung nóng
highway transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
horizontal curve
bình diện đường cong
Horizontal Curve
đường cong nằm ngang
horseshoe curve
đường cong hình móng ngựa
hydrographic curve
đường cong ghi độ ẩm
hypsometric curve
đường cong đồng mức
hysteresis curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
index of a point relative to a curve
cấp của một điểm đối với một đường cong
infiltration curve
đường cong thấm lọc
inharmonic curve
đường cong phi điều hòa
initial magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
intermediate frequency response curve
đường cong trả lời FI
intrinsic equations of a space curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic strength curve
đường cong cường độ nội tại
iso-weight curve
đường cong đẳng trọng lượng
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ chói
isolux curve
đường (cong) cùng độ rọi
isoparametric curve
đường cong cùng tham số
knee of a curve
khuỷu gấp của đường cong
knee of curve
độ gấp của đường cong
lead curve
đường cong dẫn hướng
learning curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong tập quen
length of a curve
chiều dài đường cong
length of a curve
độ dài đường cong
lift curve slope
độ dốc đường cong lực nâng
load curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong tải trọng
load duration curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load strain curve
đường cong biến dạng tải trọng
load-settlement curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-strain curve
đường cong tải trọng-biến dạng
magnetization curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong từ hóa
main curve
đường cong chính
mass discharge curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass-haul curve
đường cong tính khối đất
melting curve
đường cong nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm nóng chảy
midpoint of curve
điểm giữa đường cong
minimum curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
moment curve
đường cong mômen
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen chuyển động quay
multicenter curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong vẽ theo dưỡng
natural equation of a curve
phương trình tự nhiên đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of a curve
lân cận của một đường cong
no-load curve
đường (cong) không tải
noise curve
đường cong độ ồn
normal curve of distribution
đường cong phân phối chuẩn
normal magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal to a curve
pháp tuyến của một đường cong
ogee curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong hình chữ S
operating characteristic curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
order of a curve
cấp của một đường cong
output curve
đường cong công suất
overall response curve
đường cong đáp ứng chung
particle size curve
đường cong hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm bắt đầu đường cong đơn
peaky curve
đường cong có đỉnh
performance curve
đường cong tính năng
permeability curve
đường cong từ thẩm
phase curve
đường cong pha
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
plot a curve
vẽ một đường cong
Point of compound curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
power curve
đường cong công suất
power curve
đường công suất
pressure curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
probability curve
đường cong xác suất
provision curve
đường cong suất đảm bảo
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
quieting curve
đường cong hoãn xung
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
radius of summit curve
bán kính đường cong lồi
radius of the curve
bán kính đường cong
rating curve
đường cong lưu lượng
reducible curve
đường cong tách
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
resonance curve
đường cong cộng hưởng
response curve
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong nhạy sáng
resultant curve
đường cong hợp thành
reverse curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong trái chiều
ride index curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường
room temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
Run-off, Curve
đường cong hòa hoãn
running through curve
chạy qua đường cong
runoff depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
sag curve
đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong lõm
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturation curve
đường cong bão hòa
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc của máy thu
sharp curve
đường cong dốc đứng
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
simple abnormal curve
đường cong đơn bất thường
simple curve
đường cong đơn giản
sine curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong hình sin
singularity of a curve
điểm kỳ dị của một đường cong
size distribution curve
đường cong cỡ hạt
skewed curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
slight curve
đường cong thoải
slip curve
đường cong trượt
slope of a curve at a point
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of curve
độ dốc của đường cong
smooth curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong trơn (trụ)
smoothness of curve
độ phẳng của đường cong
snowflake curve
đường cong dạng bông tuyết
solid curve
đường cong nhiều ngạch
solid line curve
đường cong thực liên tục
solubility curve
đường cong độ hòa tan
space curve
đường (cong) ghềnh
specific gravity curve
đường cong tỷ trọng
speed volume curve
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
spiral curve
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối cuối đường cong
stability curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
start-up curve
đường cong khởi động
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
storage curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong ứng suất-biến dạng
sublimation curve
đường cong thăng hoa
suction gas temperature curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
summation curve
đường cong tổng (hợp)
superelevation of the curve
siêu cao của đường cong
superheat curve
đường cong quá nhiệt
temperature curve
đường cong nhiệt độ
test curve (strain-stress)
đường cong thực nghiệm
three-centred curve
đường cong ba tâm
three-point curve
đường cong ba điểm
tidal curve
đường cong thủy triều
time to fracture curve
đường cong thời điểm nứt
to rectify an arc of a curve
cầu trường một cung đường cong
ton curve
đường cong gia lạnh
torsion of a space curve at a point
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
track curve radius
bán kính đường cong
transition curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp
true boiling point distillation curve
đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm nối đầu đường cong
typical performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
universal resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
utilization curve
đường cong sử dụng
vapour-pressure curve
đường cong áp suất hơi
velocity curve
đường cong vận tốc
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc của sao đôi
vertical curve
đường cong đứng
vibrocompression curve
đường cong nén rung
viscosity curve
đường cong độ nhớt
volume curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volumes curve
đường cong thể tích
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
working curve
đường cong làm việc
yield curve
đường cong độ chảy
đưòng cong hàm
exponential curve
đường cong hàm mũ
sự uốn cong
uốn cong
curve plywood
gỗ dán uốn cong
deflection curve
đường uốn cong

Kinh tế

đặc tuyến
đường cong
band curve
đường cong hình đai
batch-tub curve
đường cong hình bồn tắm
bath tub curve
đường (cong) hình bồn tắm
bimodal curve
đường cong hai đỉnh
boiling curve
đường cong sôi
branch curve
đường cong nhánh
broken curve
đường cong gấp khúc
cooling curve
đường cong làm nguội
coordinate curve
đường cong tọa độ
cost curve
đường cong phí tổn
curve chart
đồ biểu đường cong
curve of marginal cost
đường cong phí tổn biên
demand curve
đường cong cầu
destruction curve
đường cong diệt khuẩn bằng nhiệt
differential curve
đường cong vi phân
Engel's curve
đường cong Engel
envelope curve
đường cong bao
experience curve
đường cong kinh nghiệm
failure rate curve
đường cong tỷ lệ hỏng
Gaussian curve
đường cong Gauss
indifference curve
đường cong trung lập
individual indifference curve
đường cong trung lập cá nhân
IS curve
đường cong IS
isocost curve
đường (cong) đẳng trị
J curve
đường cong J
J-curve effect
hiệu ứng đường cong J
Laffer curve
đường cong Laffer
learning curve
đường cong học hỏi
liquidity money curve
đường cong LM
liquidity money curve
đường cong tiền mặt lãi suất
Lorenz curve
đường cong Lorenz
market demand curve
đường cong (nhu) cầu thị trường
normal curve of error
đường cong sai số bình thường
normal frequency curve
đường cong tần số bình thường
possibility curve
đường cong khả năng
price-consumption curve
đường cong giá tiêu dùng
production possibility curve
đường cong khả năng sản xuất
productivity curve
đường cong năng suất
revenue curve
đường cong, khúc tuyến thu nhập
short run Phillips curve
đường cong Phillips ngắn hạn
slope of a curve
độ dốc của đường cong
solubility curve
đường cong hòa tan
substitution curve
đường cong thay thế
supply curve
đường cong cung
total product curve
đường cong tổng sản lượng
total revenue curve
đường cong tổng thu nhập
total utility curve
đường cong tổng hiệu dụng
transformation curve
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất)
utility curve
đường cong hiệu dụng
vertical Philips curve
đường cong, khúc tuyến Philíp thẳng đứng
wage curve
đường cong tiền lương
yield curve
đường cong sinh lợi

Oxford

N. & v.
N.
A line or surface having along its length aregular deviation from being straight or flat, as exemplified bythe surface of a sphere or lens.
A curved form or thing.
Acurved line on a graph.
Baseball a ball caused to deviate bythe pitcher's spin.
V.tr. & intr. bend or shape so as to forma curve.
Curved adj. [orig. as adj. (in curve line) f. Lcurvus bent: (v.) f. L curvare]

Địa chất

đường cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambit , arc , arch , bend , bight , bow , camber , catenary , chord , circle , circuit , circumference , compass , concavity , contour , crook , curlicue , curvation , curvature , ellipse , festoon , flexure , hairpin , half-moon , helix , horseshoe , hyperbola , incurvation , incurvature , loop , meniscus , ogee , parabola , quirk , rondure , round , sinuosity , sweep , swerve , trajectory , turn , vault , whorl , arcuation , asymptote , circumflexion , convolution , cusp , perimeter , spinose
verb
arc , arch , bend , bow , buckle , bulge , coil , concave , convex , crook , crumple , curl , deviate , divert , gyrate , hook , incurve , inflect , loop , round , skew , snake , spiral , stoop , swerve , turn , twist , veer , wind , wreathe , angle , undulate , arcuate , bight , circuit , circumflex , contour , crump , curb , curvature , deflect , ellipse , ess , hairpin , osculate , parabola , sinus , sweep , swirl

Từ trái nghĩa

noun
line
verb
straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top