Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diapir

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

điapia
diapir structure
cấu tạo điapia
salt diapir
điapia muối (địa chất)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diapir structure

    cấu tạo điapia,
  • Diaplacental infection

    nhiễm khuẩn quanhau thai,
  • Diaplasitic

    thuộc nắn xương,
  • Diaplastic

    (thuộc) nắn xương,
  • Diaplex

    đám rối màng mạch não thất ba,
  • Diapnoic

    làm rớm mồ hôi, làm rớm mồ hôi.,
  • Diapophysis

    Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm...
  • Diapositive

    / ¸daiə´pɔzitiv /, Danh từ: kính dương, kính đèn chiếu, Điện lạnh:...
  • Diapsid

    Tính từ: có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu),
  • Diapyesis

    (sự) mưng mủ,
  • Diarchy

    / ´daia:ki /, Danh từ: tình trạng hai chính quyền,
  • Diarist

    / ´daiərist /, Danh từ: người ghi nhật ký; người giữ nhật ký,
  • Diarize

    / ´daiə¸raiz /, Động từ: ghi nhật ký; giữ nhật ký,
  • Diarrhea

    / ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy,
  • Diarrhea ablactatorum

    ỉachảy cai sữa,
  • Diarrheal

    Tính từ: (y học) ỉa chảy, thuộc ỉa chảy,
  • Diarrheic

    như diarrheal, Y học: (thuộc) ỉachảy, tiêu chảy,
  • Diarrhoea

    / ¸daiə´riə /, Danh từ: (y học) bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy,
  • Diarsenate

    điasenat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top