Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diastyle

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

một kiểu đặt cột

Giải thích EN: An intercolumniation of three diameters.Giải thích VN: Kiểu bố trí cột mà mỗi cột cách nhau một khoảng bằng ba lần đường kính cột.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diataxia

    mất điều hòa hai bên, cerebral diataxia, mất điều hòa hai bên não
  • Diatela

    nóc não thất ba,
  • Diatele

    nóc não thất ba,
  • Diaterma

    sàn não thất ba,
  • Diathermacy

    (sự) thấu nhiệt,
  • Diathermal

    thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Diathermal wall

    thành thấu nhiệt, tường thấu nhiệt,
  • Diathermancy

    / ¸daiə´θə:mənsi /, Danh từ: (vật lý) tính thấu nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • Diathermanous

    / ¸daiə´θə:mənəs /,
  • Diathermanous envelope

    vỏ thấu nhiệt,
  • Diathermic

    Tính từ: thấu nhiệt, thấu nhiệt,
  • Diathermic therapy

    liệu pháp thấu nhiệt,
  • Diathermocoagulation

    nhiệt điện đông,
  • Diathermy

    / ´daiə¸θə:mi /, Danh từ: (y học) phép điện nhiệt, Y học: phép...
  • Diathesis

    / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học:...
  • Diathetic

    (thuộc) tạng,
  • Diatom

    / ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu:...
  • Diatomaceous

    Tính từ: có nhiều tảo cát,
  • Diatomaceous Earth

    Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top