Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dicrotic wave

Y học

sóng dội đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dicroticelevation

    đoạn cao mạch dội đôi,
  • Dicroticnotch

    khuyết mạch dội đôi,
  • Dicrotism

    Danh từ: hiện tượng mạch đập đôi, chứng mạch dội đôi,
  • Dictaphone

    Danh từ: máy ghi tiếng,
  • Dictate

    Danh từ: ( số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, Ngoại...
  • Dictating

    đọc để viết, viết chính tả,
  • Dictating machine

    Danh từ: máy ghi điều lọc,
  • Dictation

    / dik´teiʃən /, Danh từ: sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bài chính tả, sự sai khiến, sự...
  • Dictation machine

    máy đọc chính tả,
  • Dictator

    / dik´teitə /, Danh từ: kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào),...
  • Dictatorial

    / ¸diktə´tɔ:riəl /, Tính từ: Độc tài, Xây dựng: độc tài,
  • Dictatorial management

    quản lý độc tài,
  • Dictatorially

    Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông...
  • Dictatorialness

    / ¸diktə´tɔ:riəlnis /, danh từ,
  • Dictatorship

    / dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng...
  • Dictatorship of the proletariat

    chế độ ( /nền) chuyên chính vô sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top