- Từ điển Anh - Việt
Dictatorial
Nghe phát âmMục lục |
/¸diktə´tɔ:riəl/
Thông dụng
Tính từ
Độc tài
Chuyên ngành
Xây dựng
độc tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , arbitrary , arrogant , autocratic , bossy , clamorous , crack-the-whip , despotic , dictative , doctrinaire , dogmatic , domineering , egotistic , firm , haughty , imperative , imperious , iron-handed , oppressive , overbearing , peremptory , pompous , proud , stern , throwing weight around , totalitarian , unlimited , unrestricted , authoritarian , magisterial , masterful , absolutistic , autarchic , autarchical , autocratical , monocratic , tyrannic , tyrannical , tyrannous , authoritative , dogmatical , lordly , positive
Từ trái nghĩa
adjective
- democratic , docile , passive
Xem thêm các từ khác
-
Dictatorial management
quản lý độc tài, -
Dictatorially
Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông... -
Dictatorialness
/ ¸diktə´tɔ:riəlnis /, danh từ, -
Dictatorship
/ dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng... -
Dictatorship of the proletariat
chế độ ( /nền) chuyên chính vô sản, -
Dictatress
/ dik´teitris /, danh từ, mụ độc tài, -
Diction
/ ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm,... -
Dictional
Tính từ:, -
Dictionally
Tính từ:, -
Dictionary
/ 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán... -
Dictionary code
mã từ điển, -
Dictionary of computing
từ điển máy tính, -
Dictionary order
thứ tự từ điển, -
Dictograph
/ ´diktə¸gra:f /, danh từ, loa truyền thanh, -
Dictum
/ ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm... -
Dictyogen
Danh từ: (thực vật) cây có lá gân mạng lưới, -
Dictyokinesis
(sự) vận động thể lưới (sự) phân chiathể lưới, -
Dictyoma
u lưới, -
Dictyosome
Danh từ: (sinh học) thể lưới, Y học: thể lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.