Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dictatorial management

    quản lý độc tài,
  • Dictatorially

    Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông...
  • Dictatorialness

    / ¸diktə´tɔ:riəlnis /, danh từ,
  • Dictatorship

    / dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng...
  • Dictatorship of the proletariat

    chế độ ( /nền) chuyên chính vô sản,
  • Dictatress

    / dik´teitris /, danh từ, mụ độc tài,
  • Diction

    / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm,...
  • Dictional

    Tính từ:,
  • Dictionally

    Tính từ:,
  • Dictionary

    / 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán...
  • Dictionary code

    mã từ điển,
  • Dictionary of computing

    từ điển máy tính,
  • Dictionary order

    thứ tự từ điển,
  • Dictograph

    / ´diktə¸gra:f /, danh từ, loa truyền thanh,
  • Dictum

    / ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm...
  • Dictyogen

    Danh từ: (thực vật) cây có lá gân mạng lưới,
  • Dictyokinesis

    (sự) vận động thể lưới (sự) phân chiathể lưới,
  • Dictyoma

    u lưới,
  • Dictyosome

    Danh từ: (sinh học) thể lưới, Y học: thể lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top