Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digester

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´dʒestə/

Thông dụng

Danh từ

Người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
to be a bad digester
người ăn lâu tiêu
Vật giúp cho sự tiêu hoá
Máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nồi chiết/ nồi chiết suất

Giải thích EN: A cylindrical metal container with a cover and safety valve, used to cook or decompose substances at high temperature and pressure; used mainly to produce cellulose pulp from wood chips.Giải thích VN: Một lọ chứa bằng kim loại hình xi lanh có nắp và có van an toàn, sử dụng để nấu và phân tích các chất ở nhiệt độ và áp suất cao, dùng để sản xuất xenlulô từ các mẩu gỗ.

Kỹ thuật chung

nồi nấu
nồi ninh

Kinh tế

nồi nấu áp lực
nồi nấu nhừ
nồi ninh
tóp mỡ chăn nuôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top