Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digital data

Mục lục

Toán & tin

dữ liệu chữ số

Kỹ thuật chung

dữ liệu bằng số
dữ liệu số
Digital Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu số
Digital Data Downlink (DDDL)
dữ liệu số tuyến xuống
digital data exchange
tổng đài dữ liệu số
digital data exchange (DDX)
sự trao đổi dữ liệu số
digital data exchange network
mạng trao đổi dữ liệu số
Digital Data Over Voice (DDOV)
dữ liệu số qua thoại
digital data recorder
máy ghi dữ liệu số
digital data service (DDS)
dịch vụ dữ liệu số
digital data system (DDS)
hệ thống dữ liệu số
digital data transmission
sự truyền dữ liệu số
DSS (digitaldata service)
dịch vụ dữ liệu số
DSS (digitaldata system)
hệ thống dữ liệu số

Xây dựng

dữ liệu kỹ thuật số

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top