Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dihedral

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´hi:drəl/

Thông dụng

Tính từ

Hai mặt, nhị diện
dihedral angle
góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

Danh từ

Góc nhị diện
(hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

Chuyên ngành

Toán & tin

nhị diện

Kỹ thuật chung

nhị diện
dihedral angle
góc nhị diện
dihedral group
nhóm nhị diện
edge of a dihedral angle
cạnh của một góc nhị diện
góc nhị diện
edge of a dihedral angle
cạnh của một góc nhị diện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top