Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilution gene

Y học

gen phaloãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dilution heat

    nhiệt pha loãng,
  • Dilution of crackcase oil

    pha loãng dầu cacte, pha loãng dầu hộp bánh răng,
  • Dilution of equity

    pha loãng vốn (do phát hành thêm các cổ phần mới), sự giảm chất lượng của lao động, sự giảm thấp giá trị bình quân...
  • Dilution of labour

    Thành Ngữ: sự phụ thêm lao động không lành nghề, dilution of labour, sự thay thế công nhân lành...
  • Dilution of lubricating oil

    sự biến lỏng dầu trong cat-te,
  • Dilution of motor oil

    pha loãng dầu động cơ,
  • Dilution of sewage

    sự làm loãng nước thải,
  • Dilution ratio

    tỉ lệ pha loãng,
  • Dilution test

    phép thử pha loãng, sự thử độ hòa tan, sự thử độ pha loãng,
  • Dilutionanemia

    thiếu máu loảng máu,
  • Dilutiongene

    genpha loãng,
  • Diluvial

    / dai´lu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích, Hóa học...
  • Diluvial sand

    cát điluvi, cát lũ tích,
  • Diluvium

    / dai´lu:vjəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lũ tích, Hóa học & vật...
  • Diluvium diluvi

    Địa chất: hồng tích,
  • Diluvium soil

    đất lũ tích,
  • Dim

    / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng),...
  • Dim-out

    / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • Dim-witted

    / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • Dim-wittedness

    Danh từ: tình trạng tối dạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top