Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diminished

Nghe phát âm

Mục lục

/di´miniʃt/

Thông dụng

Tính từ

Bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ
to hide one's domonished head
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ
diminished fifth
(âm nhạc) khoảng năm giảm
diminished responsibility
(pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)

Chuyên ngành

Toán & tin

được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top