Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Directivity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dairek´tiviti/

Điện tử & viễn thông

hướng tính
antenna directivity
hướng tính (ăng ten)
antenna directivity diagram
đồ thị hướng tính ăng ten
antenna directivity factor (M)
hệ số hướng tính ăng ten
sharp directivity
hướng tính chọn

Điện lạnh

tính định hướng
tính có hướng

Kỹ thuật chung

độ định hướng
aerial directivity
độ định hướng của ăng ten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top