Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Disarmament conference

    hội nghị giải trừ quân bị,
  • Disarming

    / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • Disarmingly

    Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
  • Disarmingly sincere, disarmingly diligent

    Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
  • Disarrange

    / ¸disə´reindʒ /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm xáo trộn, Kỹ thuật...
  • Disarrangement

    / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos...
  • Disarray

    / ¸disə´rei /, Danh từ: sự lộn xộn, sự xáo trộn, Ngoại động từ:...
  • Disarticulate

    / ¸disa:´tikju¸leit /, Ngoại động từ: làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh,
  • Disarticulation

    / ¸disa:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh,
  • Disassemble

    / ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí...
  • Disassembler

    tách rời,
  • Disassembly

    tháo máy, phân giải, sự dỡ, sự tháo, sự tháo dỡ, sự tháo rỡ, tháo rời, sự tháo rời, dỡ [sự dỡ],
  • Disassembly-and-assembly stand

    giá tháo lắp,
  • Disassembly (vs)

    tách rời,
  • Disassembly operation

    nguyên công tháo dỡ,
  • Disassembly procedure

    trình tự tháo, phương pháp tháo,
  • Disassimilation

    Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá,
  • Disassociate

    / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách...
  • Disassociated

    trạng thái rỗng,
  • Disassociation

    Danh từ: như ( dissociation),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top