- Từ điển Anh - Việt
Disarray
Nghe phát âmMục lục |
/¸disə´rei/
Thông dụng
Danh từ
Sự lộn xộn, sự xáo trộn
Ngoại động từ
Làm lộn xộn, làm xáo trộn
(thơ ca) cởi quần áo (của ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchy , ataxia , chaos , clutter , disarrangement , discomposure , disharmony , dishevelment , disorganization , holy mess , indiscipline , jumble , muddle , shambles * , snarl , tangle , topsy-turviness , unholy mess , unruliness , untidiness , upset , confusedness , confusion , derangement , disorderedness , disorderliness , mess , mix-up , muss , scramble , tumble , disorder , pandemonium , turmoil
verb
- derange , disarrange , disorganize , disrupt , disturb , jumble , mess up , mix up , muddle , tumble , unsettle , upset
Từ trái nghĩa
noun
- arrangement , harmony , order , orderliness , organization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disarticulate
/ ¸disa:´tikju¸leit /, Ngoại động từ: làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh, -
Disarticulation
/ ¸disa:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh,Disassemble
/ ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí...Disassembler
tách rời,Disassembly
tháo máy, phân giải, sự dỡ, sự tháo, sự tháo dỡ, sự tháo rỡ, tháo rời, sự tháo rời, dỡ [sự dỡ],Disassembly-and-assembly stand
giá tháo lắp,Disassembly (vs)
tách rời,Disassembly operation
nguyên công tháo dỡ,Disassembly procedure
trình tự tháo, phương pháp tháo,Disassimilation
Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá,Disassociate
/ ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách...Disassociated
trạng thái rỗng,Disassociation
Danh từ: như ( dissociation),Disaster
/ di'zɑ:stə /, Danh từ: tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, Điều bất hạnh, Xây...Disaster relief fund
quỹ cứu nạn,Disastrous
/ di'zɑ:strəs /, Tính từ: tai hại, thảm khốc, bất hạnh, Nghĩa chuyên ngành:...Disastrously
Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn...Disavow
Ngoại động từ: chối, không nhận, từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb,...Disavowal
/ ¸disə´vauəl /, danh từ, sự chối, sự không nhận; lời chối, sự từ bỏ,Disbalance
/ dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.