Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disastrously

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thảm khốc, thảm hại
thousands of civilians were disastrously massacred in that morning
hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc sáng hôm ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disavow

    Ngoại động từ: chối, không nhận, từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Disavowal

    / ¸disə´vauəl /, danh từ, sự chối, sự không nhận; lời chối, sự từ bỏ,
  • Disbalance

    / dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng,
  • Disband

    / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ:...
  • Disbandment

    / dis'bændmənt /, danh từ, sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân),
  • Disbar

    / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • Disbark

    vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • Disbarment

    / dis´ba:mənt /, danh từ, (pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư,
  • Disbelief

    / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Disbelieve

    / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ:...
  • Disbeliever

    Danh từ: người không tin, người hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic...
  • Disbelieving

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey ,...
  • Disbench

    Ngoại động từ: (pháp lý) khai trừ ra khỏi ban lãnh đạo đoàn luật sư,
  • Disbosom

    Ngoại động từ: bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín,
  • Disbound

    / dis'baund /, Tính từ: thoát khỏi sự ràng buộc,
  • Disbranch

    / dis´bra:ntʃ /, ngoại động từ, bẻ cành, tỉa cành khô,
  • Disbud

    / dis´bʌd /, Ngoại động từ: cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top