Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discalced

/dis´kælsi¸eitid/

Thông dụng

Cách viết khác discalceate

dis'k“lsieitid
tính từ
Đi chân đất, đi dép (thầy tu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discard

    / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại...
  • Discard (vs)

    loại bỏ,
  • Discard output

    sự loại đầu ra, sự thải đầu ra,
  • Discard priority

    mất quyền ưu tiên,
  • Discarded cell

    ô bị xóa,
  • Discarded heat

    nhiệt thải,
  • Discarded packet

    bó bỏ đi,
  • Discarnate

    / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt,
  • Discending gradient

    dốc xuống,
  • Discentangle

    Toán & tin: tháo ra, cởi ra,
  • Discentric

    Tính từ: sai tâm; lệch tâm,
  • Discern

    / di´sə:n /, Động từ: nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Discernible

    / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng...
  • Discerning

    / di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ...
  • Discernment

    / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ...
  • Discerp

    Ngoại động từ: tách ra; xé ra; xé rời,
  • Discerptibility

    Danh từ:,
  • Discerptible

    Tính từ: có thể bị xé rời,
  • Discerption

    Danh từ: sự xé rời, mảnh xé rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top