Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discard

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ka:d/

Thông dụng

Danh từ (đánh bài)

Sự chui bài, sự dập bài
Quân bài chui, quân bài dập

Ngoại động từ

(đánh bài) chui, dập
Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
Đuổi ra, thải hồi (người làm...)

Chuyên ngành

Xây dựng

phế phẩm, phế thải, vứt bỏ, loại bỏ

Cơ - Điện tử

Phế phẩm, thải, loại bỏ

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) chui (bài)

Kỹ thuật chung

hủy bỏ
loại bỏ
frame discard
loại bỏ khung
loại trừ
gạt bỏ
mảnh vỡ
mảnh vụn
phế liệu
thải
discard output
sự thải đầu ra
van đĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , abjure , adios , banish , can * , cancel , cashier , cast aside , chuck , deep-six , desert , dispatch , dispense with , dispose of , dispossess , ditch , divorce , do away with , drop , dump , eject , eliminate , expel , forsake , free of , give up , have done with , jettison , junk * , oust , part with , protest , put by , reject , relinquish , remove , renounce , repeal , repudiate , scrap , shake off , shed , sweep away , throw away , throw out , throw overboard , toss aside , write off , junk , divest , fling , jilt , shuck , toss , unload

Từ trái nghĩa

verb
embrace , keep , retain

Xem thêm các từ khác

  • Discard (vs)

    loại bỏ,
  • Discard output

    sự loại đầu ra, sự thải đầu ra,
  • Discard priority

    mất quyền ưu tiên,
  • Discarded cell

    ô bị xóa,
  • Discarded heat

    nhiệt thải,
  • Discarded packet

    bó bỏ đi,
  • Discarnate

    / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt,
  • Discending gradient

    dốc xuống,
  • Discentangle

    Toán & tin: tháo ra, cởi ra,
  • Discentric

    Tính từ: sai tâm; lệch tâm,
  • Discern

    / di´sə:n /, Động từ: nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Discernible

    / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng...
  • Discerning

    / di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ...
  • Discernment

    / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ...
  • Discerp

    Ngoại động từ: tách ra; xé ra; xé rời,
  • Discerptibility

    Danh từ:,
  • Discerptible

    Tính từ: có thể bị xé rời,
  • Discerption

    Danh từ: sự xé rời, mảnh xé rời,
  • Discharge

    / v. dɪsˈtʃɑrdʒ ; n. ˈdɪstʃɑrdʒ , dɪsˈtʃɑrdʒ /, Danh từ: sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top