Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconsolately

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thất vọng, chán chường
workers think disconsolately of their salary
các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disconsolateness

    Danh từ:,
  • Disconsolation

    / dis¸kɔnsə´leiʃən /, danh từ,
  • Discontent

    / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontented

    / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontentedly

    / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả...
  • Discontentment

    / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement...
  • Discontiguous

    / ¸diskən´tigjuəs /, Tính từ: không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp, Kỹ...
  • Discontinous grading

    cấp phối gián đoạn,
  • Discontinuance

    / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Discontinuation

    / ¸diskən¸tinju´eiʃən /, danh từ, sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi...
  • Discontinuation (vs)

    sự ngắt quãng, sự đứt quãng, sự gián đoạn,
  • Discontinue

    / ¸diskən´tinju: /, Ngoại động từ: Đình chỉ, gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua...
  • Discontinued

    bị gián đoạn, không liên tục,
  • Discontinuity

    / dis¸kɔnti´njuiti /, Danh từ: tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm...
  • Discontinuity conditions

    điều kiện gián đoạn,
  • Discontinuity of function

    điểm gián đoạn của hàm,
  • Discontinuity stress

    ứng suất do thay đổi độ cong bề mặt,
  • Discontinuos

    (adj) không liên tục, gián đoạn,
  • Discontinuos chip

    phoi rời, phoi gẫy,
  • Discontinuos load

    tải trọng gián đoạn, tải trọng không liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top