Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discontentedly

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskən´tentidli/

Thông dụng

Phó từ
Bất bình, bất mãn
after the strike, all the employees work discontentedly
sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top