Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Their

Mục lục

/ðea(r)/

Thông dụng

Tính từ

Của chúng, của chúng nó, của họ
their fame rests entirely on one record
tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất

Xem thêm các từ khác

  • Theirs

    / ðeəz /, Đại từ: của chúng, của chúng nó, của họ, theirs are the children with very fair hair, con...
  • Theism

    / 'θi:izəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ...
  • Theist

    / 'θi:ist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hữu thần, người tin ở thuyết hữu thần,
  • Theistic

    / θi:'istik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết hữu thần,
  • Theistical

    / θi:'istikl /, như theistic,
  • Thelalgia

    (chứng) đau núm vú,
  • Thelarche

    (sự) nhú núm vú,
  • Thelaziasis

    bệnh giun theiazia ở mắt,
  • Theleplasty

    (thủ thuật ) tạo hình núm vú,
  • Thelerethism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelitis

    viêm núm vú, viêmnúm vú,
  • Thelium

    1.nú m vú 2 . nhú,
  • Thelmal death time

    thời gian nhiệt giết vi khuẩn,
  • Thelorrhagia

    chảy máu núm vú,
  • Thelothism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelotism

    (sự) cương núm vú,
  • Thelyblast

    nguyên bào cái,
  • Thelygenic

    sinh sản toàn cái,
  • Thelytocia

    tính trinh sinh toàn cái,
  • Thelytocous

    sinh sản toàn cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top