Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discontinuous variation

Y học

biến dị không liên tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discontinuous wave

    sóng gián đoạn, sóng không liên tục,
  • Discontinuously

    Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không...
  • Discontinuously graded material

    vật liệu có thành phần hạt không liên tục,
  • Discophile

    Danh từ: người thích và sưu tập đĩa hát,
  • Discophorous

    có bộ phận hình đĩa,
  • Discoplacenta

    Danh từ: nhau dạng đĩa, Y học: rau (nhau) dạng đĩa,
  • Discoplasm

    chất đệm dạng đĩa,
  • Discord

    / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt...
  • Discord (ance)

    sự không phù hợp,
  • Discordance

    / dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp...
  • Discordant

    / dis´kɔ:dənt /, Tính từ: bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai; không...
  • Discordant bedding

    thế nằm không thuận, vỉa ngầm không thuận,
  • Discordant igneous body

    thể macma không chỉnh hợp,
  • Discordant multilayer foundation bed

    nền phân lớp không thích hợp,
  • Discordant permutations

    hoán vị bất hòa,
  • Discordantly

    Phó từ: chỏi nhau, không hợp nhau,
  • Discoria

    đồng tử dị hình.,
  • Discoruse

    Toán & tin: biện luận,
  • Discotheque

    / ´diskə¸tek /, Danh từ: như disco,
  • Discount

    / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top