Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disorient

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ɔ:rient/

Thông dụng

Cách viết khác disorientate

Ngoại động từ

Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Disorientate

    / dis´ɔ:rien¸teit /, như disorient, hình thái từ:,
  • Disorientation

    / dis¸ɔ:rien´teiʃən /, Danh từ: sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen)...
  • Disoriented

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea...
  • Disown

    / dis´oun /, Ngoại động từ: không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...);...
  • Disownment

    / dis´ounmənt /, danh từ,
  • Dispar

    không đều nhau,
  • Disparage

    / dis´pæridʒ /, Ngoại động từ: làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm...
  • Disparagement

    / dis´pæridʒmənt /, danh từ, sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm...
  • Disparaging

    / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ,...
  • Disparagingly

    Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người...
  • Disparate

    / ´dispərit /, Tính từ: khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham, Danh từ số...
  • Disparately

    Phó từ: tạp nham,
  • Disparateness

    / ´dispərətnis /, danh từ,
  • Disparates

    Danh từ số nhiều: những người khác hẳn nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top