Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disown

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´oun/

Thông dụng

Ngoại động từ

Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
to disown one's signature
không thừa nhận chữ ký
Từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tuyệt giao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abjure , abnegate , cast off , deny , disacknowledge , disallow , disavow , discard , disclaim , divorce oneself from , refuse to recognize , reject , renounce , repudiate , retract , abdicate , disinherit , expel , forsake

Từ trái nghĩa

verb
accept , acknowledge , allow , avow , claim

Xem thêm các từ khác

  • Disownment

    / dis´ounmənt /, danh từ,
  • Dispar

    không đều nhau,
  • Disparage

    / dis´pæridʒ /, Ngoại động từ: làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm...
  • Disparagement

    / dis´pæridʒmənt /, danh từ, sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm...
  • Disparaging

    / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ,...
  • Disparagingly

    Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người...
  • Disparate

    / ´dispərit /, Tính từ: khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham, Danh từ số...
  • Disparately

    Phó từ: tạp nham,
  • Disparateness

    / ´dispərətnis /, danh từ,
  • Disparates

    Danh từ số nhiều: những người khác hẳn nhau,
  • Disparity

    / dis´pæriti /, Danh từ: sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt,...
  • Disparity in accounting method

    bất đồng trong phương pháp kế toán,
  • Disparity in price

    bất đồng giá cả,
  • Dispark

    Ngoại động từ: thôi không dùng vào việc trồng cỏ nữa,
  • Dispart

    Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • Dispassion

    / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Dispassionate

    / dis´pæʃənit /, Tính từ: không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top