- Từ điển Anh - Việt
Disparage
Nghe phát âmMục lục |
/dis´pæridʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
hình thái từ
- V-ing: disparaging
- V-ed: disparaged
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , belittle , chill * , cry down , decry , defame , degrade , deject , demoralize , denigrate , deprecate , depreciate , deride , derogate , dis , discourage , discredit , disdain , dishearten , dismiss , dispirit , dispraise , downcry , dump on , lower , malign , minimize , pan * , put down , put hooks in , rap * , ridicule , roast * , run down * , scorch , scorn , slam * , slander , smear * , sour grapes , tear down , traduce , underestimate , underrate , undervalue , vilify , write off , detract , discount , downgrade , run down , slight , talk down , blacken , criticize , demean , dishonor , rap , slur , vilipend
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disparagement
/ dis´pæridʒmənt /, danh từ, sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm... -
Disparaging
/ dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ,... -
Disparagingly
Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người... -
Disparate
/ ´dispərit /, Tính từ: khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham, Danh từ số... -
Disparately
Phó từ: tạp nham, -
Disparateness
/ ´dispərətnis /, danh từ, -
Disparates
Danh từ số nhiều: những người khác hẳn nhau, -
Disparity
/ dis´pæriti /, Danh từ: sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt,... -
Disparity in accounting method
bất đồng trong phương pháp kế toán, -
Disparity in price
bất đồng giá cả, -
Dispark
Ngoại động từ: thôi không dùng vào việc trồng cỏ nữa, -
Dispart
Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau, -
Dispassion
/ dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa:... -
Dispassionate
/ dis´pæʃənit /, Tính từ: không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị,Dispassionately
Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng...Dispatch
/ dis'pætʃ /, Danh từ: sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi,...Dispatch-bag
Danh từ: túi thư gửi nhanh,Dispatch-boat
/ dis´pætʃ¸bout /, danh từ, tàu thông báo,Dispatch-box
/ dis´pætʃ¸boks /, danh từ, (ngoại giao) túi thư ngoại giao, tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.