Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissipative

Nghe phát âm

Mục lục

/´disi¸peitiv/

Thông dụng

Tính từ

Xua tan, làm tiêu tan
Phung phí

Chuyên ngành

Toán & tin

tiêu tán, tán xạ

Kỹ thuật chung

tiêu tán
dissipative action
tác động tiêu tán
dissipative action
tác dụng tiêu tán
dissipative force
lực tiêu tán
dissipative medium
môi trường tiêu tán
tán xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top