- Từ điển Anh - Việt
Distinguishable
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tiηgwiʃəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể phân bệt
Nguồn khác
- distinguishable : Search MathWorld
Chuyên ngành
Toán & tin
phân biệt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appreciable , detectable , discernible , noticeable , observable , palpable , perceivable , ponderable , sensible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distinguished
/ di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)... -
Distinguished Encoding Rules (DER)
các quy tắc mã hóa phân biệt, -
Distinguished Name (DN)
tên phân biệt, -
Distinguished polynomial
đa thức đánh dấu, -
Distinguishing
/ dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung:... -
Distinguishing duration
độ dài phân biệt, -
Distinguishing feature
đặc tính phân biệt, đặc trưng phân biệt, -
Distinguishing signal
tín hiệu nhận dạng, -
DistinguÐ
Tính từ: cao nhã, thanh lịch ( (cũng) distinguished), -
Distinguð
tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished), -
Distobuccal
tạo nên do mặt xa miệng, -
Distobucco-occlusal
(thuộc, tạo nên do mặt) xamiệng-khớp cắn, -
Distobuccopulpal
tạo nên do mặt xa miệng, tủy răng, -
Distocervical
(thuộc) mặt xacổ răng, -
Distoclination
(sự) lệch xa, -
Distogingival
(thuộc thành) xa-lợi, -
Distolabial
tạo nên do mặt xa môi, -
Distoma
distoma, sán lá có hai hấp khẩu, -
Distomatosis
bệnh sán lá, -
Distomiasis
bệnh sán lá, pulmonary distomiasis, bệnh sán lá phổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.