Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distribution system

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hệ thống phân phối
air and water distribution system
hệ thống phân phối nước và không khí
hệ thống tưới nước

Điện

mạng phân phối (điện)

Kỹ thuật chung

hệ phân phối
ammonia distribution system
hệ phân phối amoniac
brine-distribution system
hệ phân phối nước muối
cold distribution system
hệ phân phối lạnh
Edison distribution system
hệ phân phối Edison (điện)
hệ phân phối (nước)
brine-distribution system
hệ phân phối nước muối
hệ phân tán

Kinh tế

hệ thống phân phối
alternate distribution system
hệ thống phân phối khác
hệ thống tiêu thụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top