Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distributive

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tribjutiv/

Thông dụng

Tính từ

Phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt
distributive pronoun
đại từ phân biệt

Chuyên ngành

Toán & tin

phân phối phân bố

Kỹ thuật chung

phân bố
phân phối
distributive lattice
mạng phân phối
distributive law
định luật phân phối
distributive law
luật phân phối
distributive layer
lớp phân phối
distributive province
khu vực phân phối
distributive province
phạm vi phân phối
distributive tape
băng phân phối
law of distributive proportion
luật tỉ lệ phân phối
law of distributive proportion
luật tỷ lệ phân phối
one-side distributive law
luật phân phối một phía
semi-distributive law
luật nửa phân phối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top