Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disulfate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

disunfat

Kỹ thuật chung

đisunphat

Y học

disunfat

Xem thêm các từ khác

  • Disulfide

    đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • Disulfiram

    thuốc chữachứng nghiện rượu mãn tính.,
  • Disulfur dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disulphate

    đisunfat, đisunphat,
  • Disulphide

    / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon...
  • Disulphur, dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disunion

    / dis´juniən /, Danh từ: sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia...
  • Disunite

    / ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất...
  • Disunity

    / dis´juniti /, danh từ, tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia...
  • Disuse

    / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ:...
  • Disused

    / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • Disutility

    / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự...
  • Disutility of marginal employment

    sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế,
  • Disutility of saving

    sự phản hiệu dụng của tiết kiệm,
  • Disvalue

    / dis´vælju: /, ngoại động từ,
  • Disvolution

    (sự) thoái hoá dị hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top