Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disunite

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disju´nait/

Thông dụng

Ngoại động từ
Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
Nội động từ
Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break , detach , disjoin , disjoint , divorce , part , separate , split , alienate , disaffect , disband , disconnect , disengage , dissociate , dissolve , divide , estrange , sever , sunder
noun
alienation , dissension , dissociation , disunity , separation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top