Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disunion

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´juniən/

Thông dụng

Danh từ

Sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , divorce , divorcement , parting , partition , separation , severance , split , disunity , divergence , divergency , schism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disunite

    / ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất...
  • Disunity

    / dis´juniti /, danh từ, tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia...
  • Disuse

    / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ:...
  • Disused

    / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • Disutility

    / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự...
  • Disutility of marginal employment

    sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế,
  • Disutility of saving

    sự phản hiệu dụng của tiết kiệm,
  • Disvalue

    / dis´vælju: /, ngoại động từ,
  • Disvolution

    (sự) thoái hoá dị hoá,
  • Disyllable

    / di´siləbl /,
  • Ditch

    / dɪtʃ /, Danh từ: hào, rãnh, mương, ( the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc, (từ lóng)...
  • Ditch-water

    / ´ditʃ¸wɔtə /, danh từ, nước tù, nước đọng, as dull as ditch-water, buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù
  • Ditch: gully

    mương,
  • Ditch and trench excavator

    máy đào hào,
  • Ditch at foot of slope

    rãnh chân taluy,
  • Ditch at top of slope

    rãnh đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top