Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dot matrix printer

Mục lục

Toán & tin

máy in ma trận

Kỹ thuật chung

máy in kim

Giải thích VN: Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và đồ hình bằng cách gõ các dấu kim lên băng mực theo một hình mẫu (ma trận) gồm nhiều điểm.///Máy in kim có tốc độ tương đối nhanh nhưng hình in ra nói chung chất lượng kém vì hình dạng ký tự không liền nét. Một số loại máy in kim sử dụng 24 kim thay vì 9 kim như loại cũ, để nâng cao chất lượng in. Nhiều loại máy in kim hiện nay có chế độ chữ gần như chữ thật ( near-letter-quality-NLQ) bằng cách cho đầu in quét nhiều lần trên một dòng, làm lệch một chút các chấm với nhau, để tạo nên ký tự có nét liền hơn. Máy in kim không có khả năng in được nhiều phông chữ. Các máy in loại này đồng thời cũng gây tiếng ồn lớn.

máy in ma trận điểm

Giải thích VN: Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và đồ hình bằng cách gõ các dấu kim lên băng mực theo một hình mẫu (ma trận) gồm nhiều điểm.///Máy in kim có tốc độ tương đối nhanh nhưng hình in ra nói chung chất lượng kém vì hình dạng ký tự không liền nét. Một số loại máy in kim sử dụng 24 kim thay vì 9 kim như loại cũ, để nâng cao chất lượng in. Nhiều loại máy in kim hiện nay có chế độ chữ gần như chữ thật ( near-letter-quality-NLQ) bằng cách cho đầu in quét nhiều lần trên một dòng, làm lệch một chút các chấm với nhau, để tạo nên ký tự có nét liền hơn. Máy in kim không có khả năng in được nhiều phông chữ. Các máy in loại này đồng thời cũng gây tiếng ồn lớn.


Xem thêm các từ khác

  • Dot one's i's and cross one's t's

    Thành Ngữ:, dot one's i's and cross one's t's, hoàn thành những công đoạn cuối công việc
  • Dot pattern

    mẫu điểm,
  • Dot pitch

    bước điểm, khoảng cách điểm, giãn cách điểm,
  • Dot printer

    máy in kim, máy in kim,
  • Dot printing

    sự in từng điểm,
  • Dot prompt

    dấu nhắc điểm,
  • Dot sequential

    phát điểm liên tục,
  • Dot system

    hệ thống điểm màu,
  • Dot welding

    sự hàn điểm,
  • Dotage

    / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa:...
  • Dotard

    / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Dotation

    / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • Dote

    hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), (...
  • Doted

    bị mục,
  • Doth

    / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • Dothienenteria

    bệnh thương hàn,
  • Dothienesia

    bệnh giọt,
  • Doting

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate...
  • Dotingly

    Phó từ: lẩm cẩm (vì tuổi già), yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ,
  • Dotric order

    thức đôric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top