Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dot sequential

Nghe phát âm

Điện

phát điểm liên tục

Giải thích VN: Hệ thống truyền hình màu trong đó các tín hiệu ba màu gốc của mỗi chi tiết cảnh đựợc truyền lần lượt theo một thứ tự cực nhanh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dot system

    hệ thống điểm màu,
  • Dot welding

    sự hàn điểm,
  • Dotage

    / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa:...
  • Dotard

    / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Dotation

    / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • Dote

    hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), (...
  • Doted

    bị mục,
  • Doth

    / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • Dothienenteria

    bệnh thương hàn,
  • Dothienesia

    bệnh giọt,
  • Doting

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate...
  • Dotingly

    Phó từ: lẩm cẩm (vì tuổi già), yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ,
  • Dotric order

    thức đôric,
  • Dots

    điểm, đốm,
  • Dots per inch-DPI

    điểm trên 1 inch (dpi),
  • Dots per inch (dpi)

    số điểm trên mỗi inch, số chấm trong một inch,
  • Dots per picture

    số điểm trên mỗi ảnh,
  • Dots per second

    số điểm trong một giây,
  • Dotted

    / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top