Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dramaturgic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dræmə´tə:dʒik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dramaturgist

    / ´dræmə¸tə:dʒist /, danh từ, nhà soạn kịch, nhà viết kịch,
  • Dramaturgy

    / ´dræmə¸tə:dʒi /, Danh từ: nghệ thuật kịch, kịch nghệ,
  • Drank

    / dræŋk /,
  • Drape

    / dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại...
  • Draped

    ,
  • Draped pretressing tendons

    bó cáp dự ứng lực dẹt,
  • Draper

    / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế:...
  • Draper effect

    hiệu ứng draper,
  • Draperied

    Tính từ: có treo màn, có treo rèm, có treo trướng, xếp nếp (quần áo, màn...)
  • Drapery

    / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ...
  • Drapetomania

    (chứng) lang thang,
  • Draping

    sự xếp nếp,
  • Draping properties

    tính chất xếp nếp,
  • Drastic

    / ´dræstik /, Tính từ: mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh, Kỹ...
  • Drastic measures

    biện pháp quyết liệt,
  • Drastic price cut

    đại hạ giá,
  • Drastic reductions

    đại hạ giá, giá bán lỗ,
  • Drastically

    Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn...
  • Drat

    / dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này!
  • Dratted

    / ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top