Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drape

Nghe phát âm

Mục lục

/dreip/

Thông dụng

Danh từ

Màn, rèm, trướng
Sự xếp nếp (quần áo, màn...)

Ngoại động từ

Che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng
Xếp nếp (quần áo, màn treo)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
array , cloak , clothe , cover , dangle , display , don , dress , droop , drop , enclose , enswathe , envelop , enwrap , fold , hang , lean over , let fall , line , model , roll , sprawl , spread , spread-eagle , suspend , swathe , wrap , mantle , robe , loll , straddle , adorn , curtain , deck , shroud

Từ trái nghĩa

verb
undrape

Xem thêm các từ khác

  • Draped

    ,
  • Draped pretressing tendons

    bó cáp dự ứng lực dẹt,
  • Draper

    / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế:...
  • Draper effect

    hiệu ứng draper,
  • Draperied

    Tính từ: có treo màn, có treo rèm, có treo trướng, xếp nếp (quần áo, màn...)
  • Drapery

    / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ...
  • Drapetomania

    (chứng) lang thang,
  • Draping

    sự xếp nếp,
  • Draping properties

    tính chất xếp nếp,
  • Drastic

    / ´dræstik /, Tính từ: mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh, Kỹ...
  • Drastic measures

    biện pháp quyết liệt,
  • Drastic price cut

    đại hạ giá,
  • Drastic reductions

    đại hạ giá, giá bán lỗ,
  • Drastically

    Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn...
  • Drat

    / dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này!
  • Dratted

    / ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió,
  • Draught

    / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,...
  • Draught-beer

    Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ...
  • Draught-hole

    Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
  • Draught-horse

    Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top