Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dress rehearsal

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through , technical run , tech rehearsal , tech run , walk-through

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top