Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drilling rig

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

giàn khoan
earth drilling rig
giàn khoan đất
offshore drilling rig supply vessel
tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
máy khoan
mast of drilling rig
trụ máy khoan
rotary bit drilling rig
máy khoan xoay cầu
self-propelled drilling rig
máy khoan tự hành
spindle drilling rig
máy khoan trục chính
truck-mounted drilling rig
máy khoan lắp trên xe tải
tháp khoan

Xây dựng

máy khoan

Kinh tế

dàn khoan (trên biển)
tháp khoan (giếng dầu trên đất liền)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top