- Từ điển Anh - Việt
Earth
Nghe phát âmMục lục |
/ə:θ/
Thông dụng
Danh từ
Đất, mặt đất, quả đất
Hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đất đáy
Ô tô
nối mass
- battery earth
- nối mass ắc quy
- earth connection
- vật (dây) nối mass
vùng tiếp điện
Xây dựng
nền đáy
Kỹ thuật chung
đất
đất trồng
- mushroom-bed earth
- đất trồng nấm
âm
bãi đất
nối đất
mặt đất
mối nối đất
quả đất
sự mắc cạn
sự nối đất
thổ nhưỡng
Địa chất
trái đất, quả đất, đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple * , big blue marble , cosmos , creation , dust * , globe , macrocosm , orb , planet , sphere , star , sublunary world , terra , terra firma , terrene , terrestrial sphere , universe , vale , alluvium , clay , clod , coast , compost , deposit , dirt , dry land , dust , fill , glebe , gravel , humus , land , loam , marl , mold , muck , mud , peat moss , sand , shore , sod , subsoil , surface , terrain , terrane , topsoil , turf , world , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , man , ground , ground. seeworld , layer , loess , soil , telluric , terrestrial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earth's
, -
Earth's attraction
sức hút của trái đất, sức hút của trái Đất, -
Earth's axis
trục trái đất, trục trái đất, -
Earth's bulge
chỗ lỗi của trái đất, chỗ phình của trái đất, -
Earth's core
nhân trái đất, lõi trái đất, -
Earth's crust
quyển đá, vỏ trái đất, Địa chất: vỏ quả đất, -
Earth's disc
đĩa trái đất, -
Earth's environment
môi trường của trái đất, -
Earth's equatorial plane
mặt phẳng xích đạo trái đất, -
Earth's gravitational field
trường trọng lực trái đất, -
Earth's gravity
sức hút trái đất, trọng lực của trái Đất (p), -
Earth's gravity field
trường trọng lực trái Đất, trọng trường trái Đất, -
Earth's magnetic field
trường từ trái đất, từ trường trái đất, trường từ trái Đất, trường địa từ, địa từ trường, -
Earth's oblateness
độ dẹt của trái đất, -
Earth's pole
địa cực, -
Earth's radius
bán kính trái đất, -
Earth's surface
Địa chất: bề mặt quả đất, -
Earth, Re-inforced
đất có cốt, đất được gia cố, -
Earth, soil
đất, -
Earth-and-rock hauling equipment
thiết bị vận chuyển đất đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.