Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mast

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:st/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả sồi
Cột buồm; cột cờ; cột ăngten
to be before the mast
làm nghề thủy thủ
to nail one's colours to the mast
kiên quyết giữ vững lập trường của mình

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cột tàu

Hóa học & vật liệu

trụ (khoan)

Xây dựng

trụ (cao)

Kỹ thuật chung

cột cao
cột thép
dựng cột cao
trụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top