Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Droning

Xem thêm các từ khác

  • Droningly

    Phó từ: o o, vo ve,
  • Drool

    / ´dru:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi, Nội động từ:...
  • Droop

    / dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản,...
  • Droop-nose aircraft

    máy bay mũi chúc,
  • Droop-snout

    mũi lệch (cánh),
  • Droop flap

    cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • Droop nose

    mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • Drooped aileron

    cánh liệng treo, cánh phụ treo,
  • Drooping

    / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Drooping-characteristic welding set

    bộ hàn đặc tính sụt,
  • Drooping dipole

    lưỡng cực chếch,
  • Drop

    / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút...
  • Drop-bomb

    Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu...
  • Drop-bottom bucket

    gàu trút ở đáy,
  • Drop-bottom car

    goòng có đáy lật, Địa chất: goòng tháo qua đáy,
  • Drop-bottom gondola

    toa trần tháo dây,
  • Drop-centre axle

    trục (cần) lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top