Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drone

Nghe phát âm

Mục lục

/droun/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ong mật đực
Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
Tiếng o o, tiếng vo ve
Bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
Kèn túi; tiếng ò è của kèn túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái

Động từ

Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi
Nói giọng đều đều
( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
to drone away one's life
ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

máy bay không người lái

Kỹ thuật chung

phương tiện tự động

Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the control mechanism of such a vehicle.

Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
idler , leech , loafer , lounger , parasite , slug , sluggard , sponger * , buzz , hum , murmur , purr , sound , vibration , whirr , bum , fain

Xem thêm các từ khác

  • Drone aircraft

    máy bay không người lái,
  • Droned

    ,
  • Droningly

    Phó từ: o o, vo ve,
  • Drool

    / ´dru:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi, Nội động từ:...
  • Droop

    / dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản,...
  • Droop-nose aircraft

    máy bay mũi chúc,
  • Droop-snout

    mũi lệch (cánh),
  • Droop flap

    cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • Droop nose

    mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • Drooped aileron

    cánh liệng treo, cánh phụ treo,
  • Drooping

    / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Drooping-characteristic welding set

    bộ hàn đặc tính sụt,
  • Drooping dipole

    lưỡng cực chếch,
  • Drop

    / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút...
  • Drop-bomb

    Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu...
  • Drop-bottom bucket

    gàu trút ở đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top