Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Droop

Nghe phát âm

Mục lục

/dru:p/

Thông dụng

Danh từ

Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
Vẻ ủ rũ; sự chán nản
Sự hạ giọng

Nội động từ

Ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
Nhìn xuống (mắt, đầu...)
(thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
Ủ rũ; chán nản
Cúi, gục (đầu...) xuống

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

độ chúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bend , dangle , decline , depress , diminish , drop , fade , fail , faint , fall down , flag , lean , let down , loll , lop , sag , settle , sink , sling , slouch , slump , subside , suspend , weaken , wilt , wither , flop , grow faint , hang , languish , lower , stoop

Từ trái nghĩa

verb
inflate , rise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top